I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
383.000
|
144.933
|
218.368
|
504.160
|
330.303
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-305.490
|
-133.103
|
-146.959
|
-379.398
|
-192.817
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.880
|
-4.232
|
-6.264
|
-7.761
|
-5.673
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-54.419
|
-32.404
|
-55.081
|
-36.712
|
-29.934
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.200
|
-6.054
|
-10.596
|
-2.400
|
-4.400
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
34.842
|
75.010
|
21.075
|
39.268
|
27.764
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-125.873
|
-69.150
|
-6.258
|
-50.012
|
-110.756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78.020
|
-25.000
|
14.286
|
67.146
|
14.487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-100.000
|
-50
|
-38.489
|
68.626
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.000
|
|
135.449
|
-135.449
|
72.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-8.360
|
-133.679
|
130.657
|
-200.190
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
49.000
|
83.362
|
-21.362
|
68.762
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-710.703
|
2.470
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
350.778
|
-350.778
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
75.725
|
7.057
|
75.808
|
6.438
|
8.622
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
78.725
|
-52.303
|
-199.035
|
-406.512
|
17.821
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
610.365
|
|
1
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
236.894
|
195.069
|
70.156
|
668.478
|
137.344
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-190.320
|
-130.178
|
-520.510
|
-372.569
|
-176.967
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-811
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45.762
|
675.257
|
-450.354
|
295.910
|
-39.623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46.467
|
597.954
|
-635.103
|
-43.455
|
-7.316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.281
|
103.748
|
701.702
|
66.598
|
23.143
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103.748
|
701.702
|
66.598
|
23.143
|
15.827
|