1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
967,520
|
1,188,331
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
967,520
|
1,188,331
|
1,211,021
|
1,557,846
|
702,515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
883,618
|
1,023,310
|
922,644
|
1,465,039
|
626,082
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83,902
|
165,021
|
288,376
|
92,808
|
76,433
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
141
|
470
|
2,203
|
1,516
|
1,263
|
7. Chi phí tài chính
|
21,432
|
25,167
|
17,609
|
35,616
|
11,490
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,356
|
18,214
|
17,207
|
30,420
|
1,138
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
40
|
167
|
149
|
447
|
3
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,159
|
13,069
|
7,043
|
-238
|
2,070
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,098
|
76,582
|
102,897
|
-16,641
|
21,619
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,394
|
50,840
|
163,179
|
76,033
|
42,520
|
12. Thu nhập khác
|
1,202
|
2,869
|
1,905
|
18,048
|
1,007
|
13. Chi phí khác
|
118
|
17,761
|
17,368
|
-14,929
|
20,596
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,084
|
-14,892
|
-15,462
|
32,977
|
-19,590
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,478
|
35,948
|
147,717
|
109,010
|
22,930
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,240
|
20,752
|
45,796
|
17,012
|
8,327
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
-551
|
-3,384
|
158
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,246
|
20,758
|
45,245
|
13,628
|
8,485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,232
|
15,191
|
102,471
|
95,383
|
14,445
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,003
|
4,276
|
10,438
|
3,795
|
1,879
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,229
|
10,915
|
92,033
|
91,588
|
12,566
|