Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.089.324 967.520 1.188.331 1.211.021 1.557.846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.089.324 967.520 1.188.331 1.211.021 1.557.846
4. Giá vốn hàng bán 983.757 883.618 1.023.310 922.644 1.465.039
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 105.568 83.902 165.021 288.376 92.808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 256 141 470 2.203 1.516
7. Chi phí tài chính 18.941 21.432 25.167 17.609 35.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.097 21.356 18.214 17.207 30.420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 236 40 167 149 447
9. Chi phí bán hàng 2.981 5.159 13.069 7.043 -238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63.193 43.098 76.582 102.897 -16.641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.944 14.394 50.840 163.179 76.033
12. Thu nhập khác 16.109 1.202 2.869 1.905 18.048
13. Chi phí khác 52 118 17.761 17.368 -14.929
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16.057 1.084 -14.892 -15.462 32.977
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.001 15.478 35.948 147.717 109.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.397 3.240 20.752 45.796 17.012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 -551 -3.384
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.403 3.246 20.758 45.245 13.628
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.598 12.232 15.191 102.471 95.383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.902 10.003 4.276 10.438 3.795
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.696 2.229 10.915 92.033 91.588