1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.089.324
|
967.520
|
1.188.331
|
1.211.021
|
1.557.846
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.089.324
|
967.520
|
1.188.331
|
1.211.021
|
1.557.846
|
4. Giá vốn hàng bán
|
983.757
|
883.618
|
1.023.310
|
922.644
|
1.465.039
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.568
|
83.902
|
165.021
|
288.376
|
92.808
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
256
|
141
|
470
|
2.203
|
1.516
|
7. Chi phí tài chính
|
18.941
|
21.432
|
25.167
|
17.609
|
35.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.097
|
21.356
|
18.214
|
17.207
|
30.420
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
236
|
40
|
167
|
149
|
447
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.981
|
5.159
|
13.069
|
7.043
|
-238
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.193
|
43.098
|
76.582
|
102.897
|
-16.641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.944
|
14.394
|
50.840
|
163.179
|
76.033
|
12. Thu nhập khác
|
16.109
|
1.202
|
2.869
|
1.905
|
18.048
|
13. Chi phí khác
|
52
|
118
|
17.761
|
17.368
|
-14.929
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16.057
|
1.084
|
-14.892
|
-15.462
|
32.977
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.001
|
15.478
|
35.948
|
147.717
|
109.010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.397
|
3.240
|
20.752
|
45.796
|
17.012
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
-551
|
-3.384
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.403
|
3.246
|
20.758
|
45.245
|
13.628
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.598
|
12.232
|
15.191
|
102.471
|
95.383
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.902
|
10.003
|
4.276
|
10.438
|
3.795
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.696
|
2.229
|
10.915
|
92.033
|
91.588
|