Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 967,520 1,188,331 1,211,021 1,557,846 702,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 967,520 1,188,331 1,211,021 1,557,846 702,515
4. Giá vốn hàng bán 883,618 1,023,310 922,644 1,465,039 626,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83,902 165,021 288,376 92,808 76,433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 141 470 2,203 1,516 1,263
7. Chi phí tài chính 21,432 25,167 17,609 35,616 11,490
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21,356 18,214 17,207 30,420 1,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 40 167 149 447 3
9. Chi phí bán hàng 5,159 13,069 7,043 -238 2,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,098 76,582 102,897 -16,641 21,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,394 50,840 163,179 76,033 42,520
12. Thu nhập khác 1,202 2,869 1,905 18,048 1,007
13. Chi phí khác 118 17,761 17,368 -14,929 20,596
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,084 -14,892 -15,462 32,977 -19,590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,478 35,948 147,717 109,010 22,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,240 20,752 45,796 17,012 8,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 -551 -3,384 158
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,246 20,758 45,245 13,628 8,485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,232 15,191 102,471 95,383 14,445
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10,003 4,276 10,438 3,795 1,879
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,229 10,915 92,033 91,588 12,566