Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 600.387 817.513 988.649 981.121 990.405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.185 76.184 5.149 7.310 15.802
1. Tiền 4.185 66.184 2.149 7.310 12.802
2. Các khoản tương đương tiền 29.000 10.000 3.000 0 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50 59 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50 59 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.781 49.902 66.498 54.689 53.100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.529 48.157 63.068 50.871 46.457
2. Trả trước cho người bán 175 92 74 1.370 5.505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.076 1.653 3.707 2.799 1.489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -351 -351 -351
IV. Tổng hàng tồn kho 518.752 676.780 914.515 915.099 920.041
1. Hàng tồn kho 518.752 676.780 914.515 915.099 920.041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.619 14.589 2.487 4.024 1.462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.619 14.202 1.462 1.462 1.462
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 387 1.025 807 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.755 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301.067 346.583 337.001 341.429 341.772
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 4.183 4.183
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 4.183 4.183
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.252 14.243 13.403 13.193 12.983
1. Tài sản cố định hữu hình 12.580 11.572 10.732 10.522 10.312
- Nguyên giá 36.294 25.439 25.439 25.439 25.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.713 -13.867 -14.707 -14.917 -15.127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.671 2.671 2.671 2.671 2.671
- Nguyên giá 2.671 2.671 2.671 2.671 2.671
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 279.066 325.590 314.980 315.635 316.321
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 278.921 325.446 314.836 315.491 316.177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144 144 144 144 144
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.750 6.750 6.750 6.750 6.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.750 6.750 6.750 6.750 6.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 1.868 1.667 1.535
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.868 1.667 1.535
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901.454 1.164.096 1.325.650 1.322.550 1.332.177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 734.307 961.759 983.148 970.095 964.015
I. Nợ ngắn hạn 242.271 619.959 326.428 284.848 275.341
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109.743 225.363 171.459 186.101 186.098
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.166 32.157 30.531 19.198 16.403
4. Người mua trả tiền trước 42.326 306.308 86.941 62.752 49.176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.701 4.300 20.538 85 2.940
6. Phải trả người lao động 3.140 2.433 2.826 621 731
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 6.785 5.837 6.953
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46.688 48.857 5.326 10.223 11.083
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 507 541 2.021 33 1.957
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 492.036 341.800 656.720 685.247 688.675
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 485.474 338.987 291.720 291.720 291.720
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.563 2.813 365.000 393.527 396.955
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167.147 202.337 342.502 352.454 368.161
I. Vốn chủ sở hữu 167.147 202.337 342.502 352.454 368.161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.500 85.500 171.000 171.000 171.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.043 1.043 1.043 1.043 1.043
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.098 23.098 18.494 18.494 18.494
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.506 83.696 142.965 152.917 168.624
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.259 45.819 0 142.965 140.220
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.247 37.878 142.965 9.952 28.404
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 901.454 1.164.096 1.325.650 1.322.550 1.332.177