TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
600.387
|
817.513
|
988.649
|
981.121
|
990.405
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.185
|
76.184
|
5.149
|
7.310
|
15.802
|
1. Tiền
|
4.185
|
66.184
|
2.149
|
7.310
|
12.802
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29.000
|
10.000
|
3.000
|
0
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50
|
59
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50
|
59
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.781
|
49.902
|
66.498
|
54.689
|
53.100
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.529
|
48.157
|
63.068
|
50.871
|
46.457
|
2. Trả trước cho người bán
|
175
|
92
|
74
|
1.370
|
5.505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.076
|
1.653
|
3.707
|
2.799
|
1.489
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-351
|
-351
|
-351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
518.752
|
676.780
|
914.515
|
915.099
|
920.041
|
1. Hàng tồn kho
|
518.752
|
676.780
|
914.515
|
915.099
|
920.041
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.619
|
14.589
|
2.487
|
4.024
|
1.462
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.619
|
14.202
|
1.462
|
1.462
|
1.462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
387
|
1.025
|
807
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.755
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
301.067
|
346.583
|
337.001
|
341.429
|
341.772
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.183
|
4.183
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4.183
|
4.183
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.252
|
14.243
|
13.403
|
13.193
|
12.983
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.580
|
11.572
|
10.732
|
10.522
|
10.312
|
- Nguyên giá
|
36.294
|
25.439
|
25.439
|
25.439
|
25.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.713
|
-13.867
|
-14.707
|
-14.917
|
-15.127
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
- Nguyên giá
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
2.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
279.066
|
325.590
|
314.980
|
315.635
|
316.321
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
278.921
|
325.446
|
314.836
|
315.491
|
316.177
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.868
|
1.667
|
1.535
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
1.868
|
1.667
|
1.535
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
901.454
|
1.164.096
|
1.325.650
|
1.322.550
|
1.332.177
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
734.307
|
961.759
|
983.148
|
970.095
|
964.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242.271
|
619.959
|
326.428
|
284.848
|
275.341
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
109.743
|
225.363
|
171.459
|
186.101
|
186.098
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.166
|
32.157
|
30.531
|
19.198
|
16.403
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.326
|
306.308
|
86.941
|
62.752
|
49.176
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.701
|
4.300
|
20.538
|
85
|
2.940
|
6. Phải trả người lao động
|
3.140
|
2.433
|
2.826
|
621
|
731
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.785
|
5.837
|
6.953
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46.688
|
48.857
|
5.326
|
10.223
|
11.083
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
507
|
541
|
2.021
|
33
|
1.957
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
492.036
|
341.800
|
656.720
|
685.247
|
688.675
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
485.474
|
338.987
|
291.720
|
291.720
|
291.720
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.563
|
2.813
|
365.000
|
393.527
|
396.955
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.147
|
202.337
|
342.502
|
352.454
|
368.161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.147
|
202.337
|
342.502
|
352.454
|
368.161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.500
|
85.500
|
171.000
|
171.000
|
171.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.043
|
1.043
|
1.043
|
1.043
|
1.043
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.098
|
23.098
|
18.494
|
18.494
|
18.494
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.506
|
83.696
|
142.965
|
152.917
|
168.624
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.259
|
45.819
|
0
|
142.965
|
140.220
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.247
|
37.878
|
142.965
|
9.952
|
28.404
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
901.454
|
1.164.096
|
1.325.650
|
1.322.550
|
1.332.177
|