Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q4 2016 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 394.103 408.915 50.446 78.750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 774 1.056 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 393.329 407.859 50.446 78.750
4. Giá vốn hàng bán 311.105 353.711 30.216 46.837
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.224 54.147 20.230 31.913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.123 47.919 34 7
7. Chi phí tài chính 8.726 10.984 2.853 2.954
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.924 9.675 2.832 2.937
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24.635 10.911 0
9. Chi phí bán hàng 7.750 6.200 953 1.121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.253 15.102 4.058 5.157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 112.252 80.691 12.399 22.688
12. Thu nhập khác 66.815 11.750 382 217
13. Chi phí khác 4 73 90 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 66.812 11.678 292 126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 179.064 92.368 12.691 22.814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.402 32.884 2.538 4.430
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.603 -27.093 201 133
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37.005 5.791 2.739 4.563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 142.059 86.577 9.952 18.251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 270 1.121 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 141.789 85.456 9.952 18.251