Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.258 33.184 43.976 47.347 178.851
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.719 6.127 6.447 5.169 20.183
- Khấu hao TSCĐ 1.549 1.254 1.062 882 840
- Các khoản dự phòng 0 0 351
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.078 -351 -286 -2.520 -37
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.247 5.223 5.670 6.806 19.029
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30.977 39.311 50.423 52.516 199.035
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24.069 16.314 22.152 -14.508 -6.737
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20.895 -5.954 -343.190 -197.321 -227.353
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46.693 203.702 510.219 113.769 -285.088
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.686 4.528 -12.619 -1.583 12.740
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.247 -5.223 -5.670 -7.388 -42.282
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.320 -5.052 -8.207 -10.410 -21.477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.858 -582 -2.453 -2.653 -1.320
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -34.002 247.044 210.655 -67.578 -372.483
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -993 -248.795 -174.452
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2.560
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.281 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 59
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.078 351 286 290 36
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9.366 -248.445 -174.166 2.845 94
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 187.875 298.744 137.149 264.191 770.942
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -155.483 -267.351 -149.144 -152.321 -462.658
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.275 -12.236 -15.370 -4.138 -6.930
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24.116 19.157 -27.365 107.732 301.354
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -519 17.756 9.124 42.999 -71.035
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.825 6.306 24.062 33.185 76.184
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.306 24.062 33.185 76.184 5.149