TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.902.388
|
2.029.609
|
1.988.784
|
2.271.310
|
2.211.205
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.585
|
23.244
|
20.562
|
21.620
|
35.917
|
1. Tiền
|
44.585
|
23.244
|
20.562
|
21.620
|
35.917
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
665.000
|
815.000
|
915.000
|
815.000
|
670.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
665.000
|
815.000
|
915.000
|
815.000
|
670.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
727.102
|
313.610
|
232.683
|
95.248
|
637.966
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
723.740
|
310.846
|
227.057
|
117.967
|
626.225
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.295
|
24.201
|
24.885
|
2.310
|
30.477
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.777
|
4.272
|
6.449
|
472
|
6.766
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.709
|
-25.709
|
-25.709
|
-25.502
|
-25.502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
458.955
|
873.553
|
816.278
|
1.335.844
|
862.362
|
1. Hàng tồn kho
|
484.775
|
899.373
|
842.098
|
1.335.844
|
862.362
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.746
|
4.202
|
4.261
|
3.598
|
4.961
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.035
|
3.690
|
4.128
|
3.568
|
4.650
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
617
|
221
|
103
|
0
|
281
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
291
|
30
|
30
|
30
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
305.538
|
303.870
|
318.757
|
371.439
|
371.164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
274.728
|
263.742
|
254.975
|
329.667
|
346.394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
273.872
|
263.031
|
254.406
|
329.222
|
346.072
|
- Nguyên giá
|
1.729.975
|
1.689.776
|
1.696.090
|
1.740.005
|
1.775.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.456.102
|
-1.426.745
|
-1.441.684
|
-1.410.783
|
-1.429.804
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
856
|
712
|
568
|
445
|
322
|
- Nguyên giá
|
3.507
|
3.507
|
3.507
|
3.507
|
3.507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.651
|
-2.795
|
-2.939
|
-3.062
|
-3.186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.543
|
28.263
|
49.763
|
23.079
|
7.373
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.543
|
28.263
|
49.763
|
23.079
|
7.373
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
6.844
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.422
|
5.021
|
7.176
|
11.849
|
10.553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.422
|
5.021
|
7.176
|
11.849
|
10.553
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.207.926
|
2.333.479
|
2.307.541
|
2.642.749
|
2.582.369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
733.735
|
920.743
|
862.126
|
1.181.156
|
1.049.116
|
I. Nợ ngắn hạn
|
733.735
|
920.743
|
862.126
|
1.181.156
|
1.049.116
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
284.428
|
263.505
|
424.282
|
715.769
|
508.077
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.121
|
233.533
|
89.989
|
265.303
|
242.380
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.526
|
7.878
|
3.480
|
11.465
|
1.604
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.479
|
21.430
|
30.020
|
15.244
|
20.275
|
6. Phải trả người lao động
|
176.813
|
161.806
|
204.567
|
116.366
|
174.974
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.536
|
44.968
|
36.729
|
26.236
|
51.758
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.683
|
142.140
|
25.259
|
20.912
|
33.408
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22.033
|
29.411
|
33.437
|
0
|
11.540
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.117
|
16.071
|
14.362
|
9.861
|
5.100
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.474.191
|
1.412.736
|
1.445.415
|
1.461.593
|
1.533.253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.474.191
|
1.412.736
|
1.445.415
|
1.461.593
|
1.533.253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.128.564
|
1.128.564
|
1.128.564
|
1.128.564
|
1.128.564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
110.290
|
125.661
|
125.661
|
125.661
|
125.661
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15.342
|
15.342
|
15.342
|
15.342
|
15.342
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
219.995
|
143.168
|
175.848
|
192.026
|
263.685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
167.513
|
23.507
|
143.168
|
174.945
|
191.929
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.481
|
119.662
|
32.679
|
17.081
|
71.757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.207.926
|
2.333.479
|
2.307.541
|
2.642.749
|
2.582.369
|