Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.902.388 2.029.609 1.988.784 2.271.310 2.211.205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.585 23.244 20.562 21.620 35.917
1. Tiền 44.585 23.244 20.562 21.620 35.917
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 665.000 815.000 915.000 815.000 670.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 665.000 815.000 915.000 815.000 670.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727.102 313.610 232.683 95.248 637.966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 723.740 310.846 227.057 117.967 626.225
2. Trả trước cho người bán 23.295 24.201 24.885 2.310 30.477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.777 4.272 6.449 472 6.766
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.709 -25.709 -25.709 -25.502 -25.502
IV. Tổng hàng tồn kho 458.955 873.553 816.278 1.335.844 862.362
1. Hàng tồn kho 484.775 899.373 842.098 1.335.844 862.362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.820 -25.820 -25.820 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.746 4.202 4.261 3.598 4.961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.035 3.690 4.128 3.568 4.650
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 617 221 103 0 281
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 291 30 30 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 305.538 303.870 318.757 371.439 371.164
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 274.728 263.742 254.975 329.667 346.394
1. Tài sản cố định hữu hình 273.872 263.031 254.406 329.222 346.072
- Nguyên giá 1.729.975 1.689.776 1.696.090 1.740.005 1.775.876
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.456.102 -1.426.745 -1.441.684 -1.410.783 -1.429.804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 856 712 568 445 322
- Nguyên giá 3.507 3.507 3.507 3.507 3.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.651 -2.795 -2.939 -3.062 -3.186
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.543 28.263 49.763 23.079 7.373
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.543 28.263 49.763 23.079 7.373
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.844 6.844 6.844 6.844 6.844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.844 6.844 6.844 6.844 6.844
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.422 5.021 7.176 11.849 10.553
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.422 5.021 7.176 11.849 10.553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.207.926 2.333.479 2.307.541 2.642.749 2.582.369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 733.735 920.743 862.126 1.181.156 1.049.116
I. Nợ ngắn hạn 733.735 920.743 862.126 1.181.156 1.049.116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 284.428 263.505 424.282 715.769 508.077
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 146.121 233.533 89.989 265.303 242.380
4. Người mua trả tiền trước 2.526 7.878 3.480 11.465 1.604
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.479 21.430 30.020 15.244 20.275
6. Phải trả người lao động 176.813 161.806 204.567 116.366 174.974
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53.536 44.968 36.729 26.236 51.758
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.683 142.140 25.259 20.912 33.408
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22.033 29.411 33.437 0 11.540
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.117 16.071 14.362 9.861 5.100
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.474.191 1.412.736 1.445.415 1.461.593 1.533.253
I. Vốn chủ sở hữu 1.474.191 1.412.736 1.445.415 1.461.593 1.533.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564 1.128.564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 110.290 125.661 125.661 125.661 125.661
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15.342 15.342 15.342 15.342 15.342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219.995 143.168 175.848 192.026 263.685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 167.513 23.507 143.168 174.945 191.929
- LNST chưa phân phối kỳ này 52.481 119.662 32.679 17.081 71.757
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.207.926 2.333.479 2.307.541 2.642.749 2.582.369