Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.491.857 635.147 845.801 627.152 1.648.126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47.558 30.142 33.544 22.944 62.318
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.444.299 605.005 812.257 604.208 1.585.808
4. Giá vốn hàng bán 1.294.479 430.373 687.455 430.709 1.342.030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 149.820 174.632 124.802 173.498 243.777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.272 10.367 3.551 11.504 5.747
7. Chi phí tài chính 3.926 3.234 4.032 6.453 7.375
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.526 2.574 4.032 4.917 7.336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 36.776 46.571 41.081 64.233 61.375
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.733 58.748 43.200 77.145 91.108
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65.657 76.446 40.040 37.172 89.667
12. Thu nhập khác 192 10.328 987 2.015 83
13. Chi phí khác 2.567 242 13.821 55
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 192 7.761 745 -11.807 29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.849 84.207 40.786 25.365 89.696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.368 16.901 8.107 8.284 17.939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.368 16.901 8.107 8.284 17.939
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 52.481 67.306 32.679 17.081 71.757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52.481 67.306 32.679 17.081 71.757