1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.491.857
|
635.147
|
845.801
|
627.152
|
1.648.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47.558
|
30.142
|
33.544
|
22.944
|
62.318
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.444.299
|
605.005
|
812.257
|
604.208
|
1.585.808
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.294.479
|
430.373
|
687.455
|
430.709
|
1.342.030
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
149.820
|
174.632
|
124.802
|
173.498
|
243.777
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.272
|
10.367
|
3.551
|
11.504
|
5.747
|
7. Chi phí tài chính
|
3.926
|
3.234
|
4.032
|
6.453
|
7.375
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.526
|
2.574
|
4.032
|
4.917
|
7.336
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.776
|
46.571
|
41.081
|
64.233
|
61.375
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.733
|
58.748
|
43.200
|
77.145
|
91.108
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.657
|
76.446
|
40.040
|
37.172
|
89.667
|
12. Thu nhập khác
|
192
|
10.328
|
987
|
2.015
|
83
|
13. Chi phí khác
|
|
2.567
|
242
|
13.821
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
192
|
7.761
|
745
|
-11.807
|
29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.849
|
84.207
|
40.786
|
25.365
|
89.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.368
|
16.901
|
8.107
|
8.284
|
17.939
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.368
|
16.901
|
8.107
|
8.284
|
17.939
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52.481
|
67.306
|
32.679
|
17.081
|
71.757
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.481
|
67.306
|
32.679
|
17.081
|
71.757
|