Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.076 144.283 158.993 139.993 156.733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.163 65.159 16.619 16.205 11.451
1. Tiền 3.163 12.159 9.619 7.205 4.451
2. Các khoản tương đương tiền 16.000 53.000 7.000 9.000 7.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.788 3.121 4.692
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 6.277 6.102 8.133
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -4.489 -4.980 -5.440
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 2.000 2.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.360 24.265 83.223 82.247 89.104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.468 26.175 24.071 27.859 35.456
2. Trả trước cho người bán 123 546 51.458 50.273 51.826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 8.000 8.000 8.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 658 433 2.349 2.768 2.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.889 -2.889 -2.656 -6.654 -8.539
IV. Tổng hàng tồn kho 76.153 54.575 55.952 37.751 48.962
1. Hàng tồn kho 76.153 54.575 55.952 37.751 48.962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 401 285 1.411 668 2.523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 401 285 957 221 2.076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 454 448 448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.531 71.638 69.398 54.780 50.424
I. Các khoản phải thu dài hạn 228 1.076 215 0 162
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 228 1.076 215 0 162
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.920 61.458 55.544 46.559 39.773
1. Tài sản cố định hữu hình 75.647 60.718 55.052 46.329 39.705
- Nguyên giá 164.168 128.145 129.962 125.074 124.320
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.521 -67.427 -74.911 -78.745 -84.615
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.273 740 492 229 69
- Nguyên giá 6.426 2.150 2.304 2.208 2.198
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.152 -1.410 -1.812 -1.979 -2.130
III. Bất động sản đầu tư 450 2.588 2.479 2.370 2.271
- Nguyên giá 1.125 4.413 3.822 3.822 4.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -1.825 -1.342 -1.452 -1.899
IV. Tài sản dở dang dài hạn 643 0 690 0 2.851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 643 0 690 0 2.851
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.289 6.515 10.470 5.851 5.367
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.289 6.515 10.470 5.851 5.367
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217.607 215.921 228.391 194.773 207.157
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101.198 62.541 115.921 102.407 107.873
I. Nợ ngắn hạn 94.245 58.483 113.609 100.687 106.103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.223 29.960 70.298 65.960 55.026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.234 13.964 31.835 23.549 31.545
4. Người mua trả tiền trước 743 465 1.772 946 734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.413 7.209 1.063 562 990
6. Phải trả người lao động 2.933 818 3.576 3.578 7.537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.599 2.504 1.733 3.632 7.684
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 72 60 0 134
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.059 3.467 1.366 1.336 1.939
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 23 1.907 1.124 514
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.953 4.058 2.311 1.720 1.770
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.881 1.720 1.720 1.720 1.770
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.072 2.339 592 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116.409 153.380 112.470 92.366 99.284
I. Vốn chủ sở hữu 115.509 153.380 112.470 92.366 99.284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.032 127.032 127.032 127.032 127.032
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.080 14.080 24.348 24.348 24.348
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25.602 12.268 -38.909 -59.014 -52.095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 368 -25.602 0 -38.909 -59.014
- LNST chưa phân phối kỳ này -25.969 37.870 -38.909 -20.105 6.919
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 900 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 900 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217.607 215.921 228.391 194.773 207.157