TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130.076
|
144.283
|
158.993
|
139.993
|
156.733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.163
|
65.159
|
16.619
|
16.205
|
11.451
|
1. Tiền
|
3.163
|
12.159
|
9.619
|
7.205
|
4.451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.000
|
53.000
|
7.000
|
9.000
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.788
|
3.121
|
4.692
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
6.277
|
6.102
|
8.133
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-4.489
|
-4.980
|
-5.440
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.360
|
24.265
|
83.223
|
82.247
|
89.104
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36.468
|
26.175
|
24.071
|
27.859
|
35.456
|
2. Trả trước cho người bán
|
123
|
546
|
51.458
|
50.273
|
51.826
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
658
|
433
|
2.349
|
2.768
|
2.360
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.889
|
-2.889
|
-2.656
|
-6.654
|
-8.539
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.153
|
54.575
|
55.952
|
37.751
|
48.962
|
1. Hàng tồn kho
|
76.153
|
54.575
|
55.952
|
37.751
|
48.962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
401
|
285
|
1.411
|
668
|
2.523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
401
|
285
|
957
|
221
|
2.076
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
454
|
448
|
448
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87.531
|
71.638
|
69.398
|
54.780
|
50.424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
228
|
1.076
|
215
|
0
|
162
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
228
|
1.076
|
215
|
0
|
162
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79.920
|
61.458
|
55.544
|
46.559
|
39.773
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75.647
|
60.718
|
55.052
|
46.329
|
39.705
|
- Nguyên giá
|
164.168
|
128.145
|
129.962
|
125.074
|
124.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.521
|
-67.427
|
-74.911
|
-78.745
|
-84.615
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.273
|
740
|
492
|
229
|
69
|
- Nguyên giá
|
6.426
|
2.150
|
2.304
|
2.208
|
2.198
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.152
|
-1.410
|
-1.812
|
-1.979
|
-2.130
|
III. Bất động sản đầu tư
|
450
|
2.588
|
2.479
|
2.370
|
2.271
|
- Nguyên giá
|
1.125
|
4.413
|
3.822
|
3.822
|
4.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-1.825
|
-1.342
|
-1.452
|
-1.899
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
643
|
0
|
690
|
0
|
2.851
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
643
|
0
|
690
|
0
|
2.851
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.289
|
6.515
|
10.470
|
5.851
|
5.367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.289
|
6.515
|
10.470
|
5.851
|
5.367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
217.607
|
215.921
|
228.391
|
194.773
|
207.157
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101.198
|
62.541
|
115.921
|
102.407
|
107.873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.245
|
58.483
|
113.609
|
100.687
|
106.103
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
44.223
|
29.960
|
70.298
|
65.960
|
55.026
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.234
|
13.964
|
31.835
|
23.549
|
31.545
|
4. Người mua trả tiền trước
|
743
|
465
|
1.772
|
946
|
734
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.413
|
7.209
|
1.063
|
562
|
990
|
6. Phải trả người lao động
|
2.933
|
818
|
3.576
|
3.578
|
7.537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.599
|
2.504
|
1.733
|
3.632
|
7.684
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
72
|
60
|
0
|
134
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.059
|
3.467
|
1.366
|
1.336
|
1.939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41
|
23
|
1.907
|
1.124
|
514
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.953
|
4.058
|
2.311
|
1.720
|
1.770
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.881
|
1.720
|
1.720
|
1.720
|
1.770
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.072
|
2.339
|
592
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116.409
|
153.380
|
112.470
|
92.366
|
99.284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115.509
|
153.380
|
112.470
|
92.366
|
99.284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127.032
|
127.032
|
127.032
|
127.032
|
127.032
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.080
|
14.080
|
24.348
|
24.348
|
24.348
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-25.602
|
12.268
|
-38.909
|
-59.014
|
-52.095
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
368
|
-25.602
|
0
|
-38.909
|
-59.014
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25.969
|
37.870
|
-38.909
|
-20.105
|
6.919
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
217.607
|
215.921
|
228.391
|
194.773
|
207.157
|