I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
170.222
|
98.554
|
134.723
|
99.766
|
186.982
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-40.978
|
-35.064
|
-33.060
|
-40.377
|
-37.367
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.871
|
-10.909
|
-14.119
|
-12.629
|
-7.842
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.088
|
-3.700
|
-3.564
|
-3.104
|
-3.481
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.423
|
-10.645
|
-11.276
|
|
-22.163
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.601
|
1.074
|
5.454
|
26.300
|
61.543
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.372
|
-80.337
|
-14.549
|
-36.064
|
-62.157
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.090
|
-41.028
|
63.609
|
33.891
|
115.515
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.750
|
-17.791
|
-70.743
|
-166.620
|
-57.130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218.070
|
-464.686
|
-173.657
|
-406.977
|
-218.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
281.310
|
358.707
|
298.053
|
449.482
|
205.465
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.245
|
16.736
|
9.128
|
16.271
|
13.971
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86.755
|
-107.034
|
62.781
|
-107.845
|
-56.193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.100
|
3.000
|
43.000
|
4.500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.519
|
-9.709
|
-13.196
|
-14.483
|
-13.196
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-203
|
|
|
-93.793
|
-166
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.622
|
-6.709
|
29.804
|
-103.776
|
-13.361
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
155.224
|
-154.770
|
156.194
|
-177.729
|
45.960
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.704
|
244.024
|
89.255
|
247.282
|
69.553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.096
|
|
1.834
|
|
130
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
244.024
|
89.255
|
247.282
|
69.553
|
115.644
|