1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
675.478
|
781.650
|
628.897
|
394.859
|
423.447
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31.899
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
643.579
|
781.650
|
628.897
|
394.859
|
423.447
|
4. Giá vốn hàng bán
|
350.119
|
369.948
|
372.414
|
192.898
|
204.583
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
293.460
|
411.702
|
256.483
|
201.961
|
218.864
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.340
|
33.267
|
46.638
|
81.348
|
57.558
|
7. Chi phí tài chính
|
15.864
|
16.489
|
13.521
|
15.103
|
23.882
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.632
|
15.789
|
13.521
|
15.103
|
13.849
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9.010
|
4.453
|
7.545
|
6.357
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.789
|
10.332
|
4.903
|
5.705
|
5.439
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65.114
|
49.236
|
54.138
|
57.867
|
58.157
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
245.043
|
373.365
|
238.104
|
210.992
|
188.944
|
12. Thu nhập khác
|
1.728
|
2.295
|
17.917
|
4.999
|
48.759
|
13. Chi phí khác
|
168
|
233
|
1.633
|
569
|
5.078
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.560
|
2.062
|
16.284
|
4.430
|
43.681
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
246.604
|
375.427
|
254.388
|
215.422
|
232.625
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.418
|
29.382
|
34.192
|
41.439
|
49.277
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26.613
|
51.049
|
17.781
|
5.251
|
-493
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47.032
|
80.432
|
51.973
|
46.690
|
48.785
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
199.572
|
294.995
|
202.415
|
168.732
|
183.840
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17
|
16
|
19
|
21
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
199.555
|
294.979
|
202.395
|
168.711
|
183.840
|