I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.042
|
59.499
|
15.680
|
4.212
|
11.234
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
129.963
|
-46.927
|
74.845
|
190.429
|
14.949
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.010
|
27.540
|
43.558
|
59.444
|
30.808
|
- Các khoản dự phòng
|
186
|
-1.642
|
-387
|
16.231
|
3.871
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22.717
|
-156.299
|
-66.971
|
-21.568
|
-71.681
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
142.484
|
83.472
|
98.645
|
136.321
|
51.951
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
153.005
|
12.571
|
90.525
|
194.640
|
26.183
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-473.972
|
409.102
|
-959.700
|
-185.609
|
398.391
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-483.026
|
-150.678
|
230.290
|
31.648
|
240.890
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
953.091
|
203.660
|
442.018
|
-267.804
|
-173.616
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.511
|
3.951
|
6.071
|
7.189
|
7.973
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-143.408
|
-72.509
|
-104.312
|
-136.321
|
-59.562
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.298
|
-13.205
|
-9.040
|
-8.682
|
-3.221
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.351
|
|
|
-8
|
-9.897
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.470
|
392.892
|
-304.147
|
-364.947
|
427.140
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.038
|
-200.521
|
-521.277
|
-65.451
|
-335.666
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
60.632
|
|
830
|
2.706
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-58.162
|
-21.689
|
-33.715
|
-112.773
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
106.879
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-106.000
|
|
-118.950
|
-68.310
|
-15.847
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
271.354
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.350
|
4.783
|
8.956
|
21.568
|
9.391
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-148.687
|
78.087
|
-652.961
|
-145.079
|
-345.308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
213.000
|
|
257.000
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.491.495
|
2.304.313
|
2.877.781
|
3.330.205
|
3.484.276
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.358.463
|
-2.801.883
|
-2.265.177
|
-2.824.090
|
-3.547.424
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-5.182
|
-26.594
|
0
|
-22.987
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.527
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
312.505
|
-502.753
|
843.010
|
506.115
|
-86.136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
156.348
|
-31.773
|
-114.098
|
-3.911
|
-4.304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.375
|
190.722
|
158.949
|
44.851
|
40.940
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
190.722
|
158.949
|
44.851
|
40.940
|
36.636
|