1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.341.590
|
2.401.261
|
3.050.614
|
3.321.609
|
3.766.238
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.277
|
6.125
|
2.626
|
3.934
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.338.314
|
2.395.135
|
3.047.988
|
3.317.675
|
3.766.238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.128.140
|
2.324.710
|
2.933.299
|
3.245.862
|
3.630.798
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
210.173
|
70.425
|
114.689
|
71.813
|
135.440
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63.215
|
203.768
|
70.432
|
316.047
|
22.079
|
7. Chi phí tài chính
|
184.086
|
159.076
|
83.113
|
288.254
|
66.297
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
184.086
|
159.076
|
83.113
|
287.963
|
74.987
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.535
|
9. Chi phí bán hàng
|
706
|
7.243
|
4.123
|
2.557
|
112
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.036
|
67.835
|
79.404
|
80.535
|
81.324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.559
|
40.039
|
18.480
|
16.513
|
11.322
|
12. Thu nhập khác
|
3.902
|
55.357
|
4.379
|
5.951
|
4.606
|
13. Chi phí khác
|
6.433
|
33.599
|
7.184
|
12.334
|
9.065
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.531
|
21.758
|
-2.806
|
-6.382
|
-4.459
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.028
|
61.797
|
15.675
|
10.131
|
6.863
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.905
|
14.228
|
6.361
|
2.810
|
4.625
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.905
|
14.228
|
6.361
|
2.810
|
4.625
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.124
|
47.568
|
9.314
|
7.321
|
2.239
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.273
|
-411
|
1.008
|
728
|
2.343
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.850
|
47.980
|
8.305
|
6.593
|
-105
|