Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.341.590 2.401.261 3.050.614 3.321.609 3.766.238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.277 6.125 2.626 3.934 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.338.314 2.395.135 3.047.988 3.317.675 3.766.238
4. Giá vốn hàng bán 2.128.140 2.324.710 2.933.299 3.245.862 3.630.798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 210.173 70.425 114.689 71.813 135.440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63.215 203.768 70.432 316.047 22.079
7. Chi phí tài chính 184.086 159.076 83.113 288.254 66.297
-Trong đó: Chi phí lãi vay 184.086 159.076 83.113 287.963 74.987
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 1.535
9. Chi phí bán hàng 706 7.243 4.123 2.557 112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63.036 67.835 79.404 80.535 81.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.559 40.039 18.480 16.513 11.322
12. Thu nhập khác 3.902 55.357 4.379 5.951 4.606
13. Chi phí khác 6.433 33.599 7.184 12.334 9.065
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.531 21.758 -2.806 -6.382 -4.459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.028 61.797 15.675 10.131 6.863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.905 14.228 6.361 2.810 4.625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.905 14.228 6.361 2.810 4.625
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.124 47.568 9.314 7.321 2.239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.273 -411 1.008 728 2.343
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.850 47.980 8.305 6.593 -105