1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.430.178
|
1.650.754
|
1.694.595
|
1.747.853
|
1.008.599
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.430.178
|
1.650.754
|
1.694.595
|
1.747.853
|
1.008.599
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.354.946
|
1.594.623
|
1.636.820
|
1.660.189
|
1.065.917
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.232
|
56.131
|
57.776
|
87.664
|
-57.318
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.027
|
34.440
|
58.363
|
-21.131
|
75.503
|
7. Chi phí tài chính
|
36.119
|
38.082
|
28.986
|
39.676
|
21.687
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.323
|
24.495
|
24.688
|
23.229
|
18.072
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.872
|
-4.025
|
-5.448
|
-2.077
|
7.501
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.004
|
13.616
|
61.742
|
14.293
|
6.996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.007
|
34.848
|
19.963
|
10.488
|
-2.995
|
12. Thu nhập khác
|
4.169
|
1.745
|
1.079
|
4.795
|
19.987
|
13. Chi phí khác
|
4.212
|
1.257
|
1.886
|
1.349
|
8.279
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-43
|
489
|
-807
|
3.446
|
11.708
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.964
|
35.337
|
19.156
|
13.933
|
8.712
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
240
|
0
|
268
|
869
|
304
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.723
|
1.440
|
1.275
|
387
|
-349
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.963
|
1.440
|
1.543
|
1.256
|
-45
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.001
|
33.897
|
17.613
|
12.677
|
8.758
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6.839
|
-2.063
|
-2.944
|
-2.251
|
-5.995
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.840
|
35.960
|
20.556
|
14.928
|
14.753
|