Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.430.178 1.650.754 1.694.595 1.747.853 1.008.599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.430.178 1.650.754 1.694.595 1.747.853 1.008.599
4. Giá vốn hàng bán 2.354.946 1.594.623 1.636.820 1.660.189 1.065.917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.232 56.131 57.776 87.664 -57.318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.027 34.440 58.363 -21.131 75.503
7. Chi phí tài chính 36.119 38.082 28.986 39.676 21.687
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.323 24.495 24.688 23.229 18.072
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.872 -4.025 -5.448 -2.077 7.501
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.004 13.616 61.742 14.293 6.996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.007 34.848 19.963 10.488 -2.995
12. Thu nhập khác 4.169 1.745 1.079 4.795 19.987
13. Chi phí khác 4.212 1.257 1.886 1.349 8.279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -43 489 -807 3.446 11.708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.964 35.337 19.156 13.933 8.712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 240 0 268 869 304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.723 1.440 1.275 387 -349
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.963 1.440 1.543 1.256 -45
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.001 33.897 17.613 12.677 8.758
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6.839 -2.063 -2.944 -2.251 -5.995
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32.840 35.960 20.556 14.928 14.753