I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.599.095
|
3.408.290
|
3.575.718
|
3.911.081
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.460.633
|
-2.571.568
|
-2.455.035
|
-2.558.886
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-697.975
|
-711.150
|
-865.000
|
-884.420
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.013
|
-12.501
|
-31.820
|
-27.344
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.548
|
-20.813
|
-25.639
|
-13.099
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
132.516
|
98.485
|
131.178
|
156.444
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-154.033
|
-145.853
|
-110.189
|
-236.086
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
393.407
|
44.892
|
219.214
|
347.689
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73.199
|
-87.985
|
-86.927
|
-123.696
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-273.038
|
-166.200
|
-681.230
|
-809.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75.788
|
95.000
|
435.385
|
703.211
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.223
|
4.712
|
8.479
|
7.207
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-266.225
|
-154.473
|
-324.293
|
-222.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
20.550
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.316.284
|
1.537.355
|
1.063.665
|
1.249.252
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.452.520
|
-1.416.058
|
-1.066.136
|
-1.247.380
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-35.051
|
-52.565
|
-45.982
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-136.236
|
86.246
|
-34.486
|
-44.109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.054
|
-23.335
|
-139.566
|
80.903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.169
|
61.863
|
285.029
|
152.062
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
433
|
-412
|
6.599
|
-1.109
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.863
|
38.116
|
152.062
|
231.856
|