Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3.599.095 3.408.290 3.575.718 3.911.081
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2.460.633 -2.571.568 -2.455.035 -2.558.886
3. Tiền chi trả cho người lao động -697.975 -711.150 -865.000 -884.420
4. Tiền chi trả lãi vay -17.013 -12.501 -31.820 -27.344
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.548 -20.813 -25.639 -13.099
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 132.516 98.485 131.178 156.444
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -154.033 -145.853 -110.189 -236.086
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 393.407 44.892 219.214 347.689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73.199 -87.985 -86.927 -123.696
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -273.038 -166.200 -681.230 -809.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 75.788 95.000 435.385 703.211
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.223 4.712 8.479 7.207
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -266.225 -154.473 -324.293 -222.678
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 20.550
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.316.284 1.537.355 1.063.665 1.249.252
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.452.520 -1.416.058 -1.066.136 -1.247.380
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -35.051 -52.565 -45.982
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -136.236 86.246 -34.486 -44.109
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.054 -23.335 -139.566 80.903
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.169 61.863 285.029 152.062
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 433 -412 6.599 -1.109
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61.863 38.116 152.062 231.856