Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.332 20.156 20.120 30.068 33.843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.949 8.255 4.765 7.446 16.758
1. Tiền 6.949 8.255 4.765 7.446 16.758
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.900 7.051 9.355 13.853 9.049
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.246 4.978 7.373 13.250 10.681
2. Trả trước cho người bán 51 52 416 89 3
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.085 4.514 4.121 3.069 921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.481 -2.494 -2.555 -2.555 -2.555
IV. Tổng hàng tồn kho 5.142 4.104 4.882 5.481 4.971
1. Hàng tồn kho 5.142 4.104 4.882 5.481 4.971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.340 746 1.118 3.288 3.065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.305 711 1.083 3.137 2.763
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 35 35 151 61
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.246 55.605 47.667 41.303 38.057
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 84 0 113 113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 84 0 113 113
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.087 54.605 44.377 37.769 34.718
1. Tài sản cố định hữu hình 70.540 54.085 43.813 37.183 34.170
- Nguyên giá 190.995 163.338 163.228 161.606 157.429
- Giá trị hao mòn lũy kế -120.456 -109.253 -119.415 -124.423 -123.259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 548 520 564 586 549
- Nguyên giá 806 806 883 953 953
- Giá trị hao mòn lũy kế -258 -286 -319 -367 -404
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 20
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 20
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.159 916 3.290 3.421 3.206
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.159 916 3.290 3.421 3.206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.578 75.762 67.788 71.371 71.901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53.544 48.111 40.083 40.821 37.494
I. Nợ ngắn hạn 44.623 41.666 36.443 35.273 31.607
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.744 9.945 13.223 8.494 1.039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.075 6.255 9.805 9.747 9.577
4. Người mua trả tiền trước 9.402 14.692 6.429 5.502 7.928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 823 993 452 572 539
6. Phải trả người lao động 4.141 1.389 519 5.810 3.604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 199 208 129 265 53
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.545 3.149 2.972 2.751 4.936
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.463 2.887 2.358 1.933 3.702
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.231 2.149 557 199 229
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.921 6.444 3.640 5.548 5.888
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.640 3.640 3.640 3.640 3.640
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.281 2.804 0 1.908 2.248
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.034 27.651 27.705 30.549 34.406
I. Vốn chủ sở hữu 42.034 27.651 27.705 30.549 34.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.677 42.677 42.677 42.677 42.677
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 803 803 803 803 803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.446 -15.829 -15.775 -12.931 -9.074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.707 -955 -15.829 -15.775 -12.931
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.153 -14.874 54 2.844 3.857
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.578 75.762 67.788 71.371 71.901