TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.332
|
20.156
|
20.120
|
30.068
|
33.843
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.949
|
8.255
|
4.765
|
7.446
|
16.758
|
1. Tiền
|
6.949
|
8.255
|
4.765
|
7.446
|
16.758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.900
|
7.051
|
9.355
|
13.853
|
9.049
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.246
|
4.978
|
7.373
|
13.250
|
10.681
|
2. Trả trước cho người bán
|
51
|
52
|
416
|
89
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.085
|
4.514
|
4.121
|
3.069
|
921
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.481
|
-2.494
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.142
|
4.104
|
4.882
|
5.481
|
4.971
|
1. Hàng tồn kho
|
5.142
|
4.104
|
4.882
|
5.481
|
4.971
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.340
|
746
|
1.118
|
3.288
|
3.065
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.305
|
711
|
1.083
|
3.137
|
2.763
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
241
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35
|
35
|
35
|
151
|
61
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.246
|
55.605
|
47.667
|
41.303
|
38.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
84
|
0
|
113
|
113
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
84
|
0
|
113
|
113
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.087
|
54.605
|
44.377
|
37.769
|
34.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.540
|
54.085
|
43.813
|
37.183
|
34.170
|
- Nguyên giá
|
190.995
|
163.338
|
163.228
|
161.606
|
157.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120.456
|
-109.253
|
-119.415
|
-124.423
|
-123.259
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
548
|
520
|
564
|
586
|
549
|
- Nguyên giá
|
806
|
806
|
883
|
953
|
953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258
|
-286
|
-319
|
-367
|
-404
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.159
|
916
|
3.290
|
3.421
|
3.206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.159
|
916
|
3.290
|
3.421
|
3.206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95.578
|
75.762
|
67.788
|
71.371
|
71.901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.544
|
48.111
|
40.083
|
40.821
|
37.494
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.623
|
41.666
|
36.443
|
35.273
|
31.607
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.744
|
9.945
|
13.223
|
8.494
|
1.039
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.075
|
6.255
|
9.805
|
9.747
|
9.577
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.402
|
14.692
|
6.429
|
5.502
|
7.928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
823
|
993
|
452
|
572
|
539
|
6. Phải trả người lao động
|
4.141
|
1.389
|
519
|
5.810
|
3.604
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
199
|
208
|
129
|
265
|
53
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.545
|
3.149
|
2.972
|
2.751
|
4.936
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.463
|
2.887
|
2.358
|
1.933
|
3.702
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.231
|
2.149
|
557
|
199
|
229
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.921
|
6.444
|
3.640
|
5.548
|
5.888
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.281
|
2.804
|
0
|
1.908
|
2.248
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42.034
|
27.651
|
27.705
|
30.549
|
34.406
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42.034
|
27.651
|
27.705
|
30.549
|
34.406
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
803
|
803
|
803
|
803
|
803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.446
|
-15.829
|
-15.775
|
-12.931
|
-9.074
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.707
|
-955
|
-15.829
|
-15.775
|
-12.931
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.153
|
-14.874
|
54
|
2.844
|
3.857
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95.578
|
75.762
|
67.788
|
71.371
|
71.901
|