TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30.076
|
36.589
|
44.026
|
42.622
|
34.389
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.446
|
8.342
|
14.216
|
12.941
|
16.758
|
1. Tiền
|
7.446
|
8.342
|
14.216
|
12.941
|
16.758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.500
|
6.500
|
7.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.500
|
6.500
|
7.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.876
|
15.989
|
14.134
|
14.747
|
9.259
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.644
|
15.943
|
15.006
|
16.035
|
10.849
|
2. Trả trước cho người bán
|
89
|
155
|
300
|
29
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.698
|
2.446
|
1.384
|
1.238
|
962
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
-2.555
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.474
|
5.095
|
5.412
|
5.017
|
5.029
|
1. Hàng tồn kho
|
5.474
|
5.095
|
5.412
|
5.017
|
5.029
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.280
|
3.664
|
3.764
|
2.917
|
3.344
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.177
|
3.522
|
3.590
|
2.869
|
3.042
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
241
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
103
|
142
|
174
|
47
|
61
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.262
|
39.362
|
38.194
|
36.773
|
37.521
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
113
|
113
|
113
|
113
|
113
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
113
|
113
|
113
|
113
|
113
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.769
|
35.944
|
34.696
|
33.826
|
34.460
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.183
|
35.367
|
34.128
|
33.268
|
33.911
|
- Nguyên giá
|
161.606
|
161.675
|
158.778
|
159.642
|
157.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.423
|
-126.308
|
-124.650
|
-126.374
|
-123.517
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
586
|
577
|
568
|
558
|
549
|
- Nguyên giá
|
953
|
953
|
953
|
953
|
953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-367
|
-376
|
-386
|
-395
|
-404
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.381
|
3.306
|
3.386
|
2.834
|
2.927
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.381
|
3.306
|
3.386
|
2.834
|
2.927
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71.338
|
75.951
|
82.220
|
79.395
|
71.910
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.724
|
43.925
|
48.220
|
44.999
|
37.509
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.176
|
38.536
|
43.626
|
40.405
|
30.900
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.494
|
7.040
|
9.627
|
477
|
318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.739
|
9.911
|
9.596
|
9.113
|
9.579
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.502
|
5.081
|
6.243
|
7.737
|
7.928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
571
|
741
|
667
|
615
|
538
|
6. Phải trả người lao động
|
5.810
|
4.679
|
5.843
|
8.963
|
3.604
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
222
|
2.242
|
1.451
|
2.393
|
53
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.751
|
6.336
|
6.834
|
6.659
|
4.936
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.892
|
2.308
|
3.330
|
4.411
|
3.694
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
194
|
199
|
37
|
37
|
251
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.548
|
5.389
|
4.594
|
4.594
|
6.608
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
3.640
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.908
|
1.749
|
954
|
954
|
2.968
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30.614
|
32.026
|
34.000
|
34.396
|
34.401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30.614
|
32.026
|
34.000
|
34.396
|
34.401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
42.677
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
803
|
803
|
803
|
803
|
803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-12.866
|
-11.454
|
-9.480
|
-9.084
|
-9.079
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.775
|
-12.931
|
-12.931
|
-12.931
|
-12.931
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.909
|
1.476
|
3.450
|
3.846
|
3.852
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
71.338
|
75.951
|
82.220
|
79.395
|
71.910
|