Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.621 43.553 50.727 49.101 37.827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 547 629 1.229 1.121 1.028
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.075 42.924 49.498 47.980 36.798
4. Giá vốn hàng bán 31.950 34.958 39.036 39.436 31.702
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.125 7.966 10.463 8.544 5.097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 71 102 12 84
7. Chi phí tài chính 397 410 323 260 296
-Trong đó: Chi phí lãi vay 209 222 136 73 52
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.886 2.014 2.070 2.071 1.453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.714 3.498 4.596 4.774 3.351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 170 2.114 3.575 1.451 81
12. Thu nhập khác 336 215 517 314 202
13. Chi phí khác 286 402 271 310 131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 49 -186 247 5 71
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 219 1.928 3.822 1.456 152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 219 1.928 3.822 1.456 152
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 219 1.928 3.822 1.456 152