1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.727
|
49.101
|
37.827
|
42.782
|
60.630
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.229
|
1.121
|
1.028
|
572
|
996
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.498
|
47.980
|
36.798
|
42.209
|
59.634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.036
|
39.436
|
31.702
|
34.842
|
48.246
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.463
|
8.544
|
5.097
|
7.367
|
11.388
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
102
|
12
|
84
|
3
|
190
|
7. Chi phí tài chính
|
323
|
260
|
296
|
65
|
249
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
136
|
73
|
52
|
65
|
62
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.070
|
2.071
|
1.453
|
1.802
|
1.980
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.596
|
4.774
|
3.351
|
4.056
|
5.175
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.575
|
1.451
|
81
|
1.447
|
4.174
|
12. Thu nhập khác
|
517
|
314
|
202
|
37
|
21
|
13. Chi phí khác
|
271
|
310
|
131
|
141
|
259
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
247
|
5
|
71
|
-104
|
-238
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.822
|
1.456
|
152
|
1.344
|
3.936
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
243
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
243
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.822
|
1.456
|
152
|
1.344
|
3.693
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.822
|
1.456
|
152
|
1.344
|
3.693
|