Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.727 49.101 37.827 42.782 60.630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.229 1.121 1.028 572 996
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49.498 47.980 36.798 42.209 59.634
4. Giá vốn hàng bán 39.036 39.436 31.702 34.842 48.246
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.463 8.544 5.097 7.367 11.388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102 12 84 3 190
7. Chi phí tài chính 323 260 296 65 249
-Trong đó: Chi phí lãi vay 136 73 52 65 62
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.070 2.071 1.453 1.802 1.980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.596 4.774 3.351 4.056 5.175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.575 1.451 81 1.447 4.174
12. Thu nhập khác 517 314 202 37 21
13. Chi phí khác 271 310 131 141 259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 247 5 71 -104 -238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.822 1.456 152 1.344 3.936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.822 1.456 152 1.344 3.693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.822 1.456 152 1.344 3.693