1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.792
|
10.819
|
11.405
|
7.903
|
14.906
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.792
|
10.819
|
11.405
|
7.903
|
14.906
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.556
|
11.115
|
7.584
|
6.586
|
10.546
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-765
|
-296
|
3.821
|
1.318
|
4.361
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30.840
|
102
|
436
|
266
|
44
|
7. Chi phí tài chính
|
5.361
|
3.510
|
3.528
|
2.985
|
3.672
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.587
|
3.455
|
2.864
|
2.898
|
2.886
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.793
|
1.120
|
967
|
918
|
415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
921
|
-4.825
|
-238
|
-2.320
|
318
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
4
|
119
|
4
|
97
|
13. Chi phí khác
|
355
|
0
|
83
|
89
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-312
|
4
|
36
|
-85
|
95
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
609
|
-4.821
|
-202
|
-2.405
|
413
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
382
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
382
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
227
|
-4.821
|
-202
|
-2.405
|
413
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.137
|
-1.398
|
-309
|
-1.455
|
-104
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.364
|
-3.423
|
107
|
-950
|
517
|