Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.792 10.819 11.405 7.903 14.906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.792 10.819 11.405 7.903 14.906
4. Giá vốn hàng bán 10.556 11.115 7.584 6.586 10.546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -765 -296 3.821 1.318 4.361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.840 102 436 266 44
7. Chi phí tài chính 5.361 3.510 3.528 2.985 3.672
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.587 3.455 2.864 2.898 2.886
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.793 1.120 967 918 415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 921 -4.825 -238 -2.320 318
12. Thu nhập khác 44 4 119 4 97
13. Chi phí khác 355 0 83 89 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -312 4 36 -85 95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 609 -4.821 -202 -2.405 413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 382 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 382 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 227 -4.821 -202 -2.405 413
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.137 -1.398 -309 -1.455 -104
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.364 -3.423 107 -950 517