1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,405
|
7,903
|
14,906
|
8,595
|
16,816
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11,405
|
7,903
|
14,906
|
8,595
|
16,816
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,584
|
6,586
|
10,546
|
6,423
|
13,412
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,821
|
1,318
|
4,361
|
2,172
|
3,404
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
436
|
266
|
44
|
272
|
-221
|
7. Chi phí tài chính
|
3,528
|
2,985
|
3,672
|
2,815
|
3,219
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,864
|
2,898
|
2,886
|
2,811
|
2,855
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
967
|
918
|
415
|
2,745
|
-989
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-238
|
-2,320
|
318
|
-3,115
|
952
|
12. Thu nhập khác
|
119
|
4
|
97
|
4
|
4
|
13. Chi phí khác
|
83
|
89
|
2
|
|
292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
-85
|
95
|
4
|
-288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-202
|
-2,405
|
413
|
-3,112
|
665
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-202
|
-2,405
|
413
|
-3,112
|
665
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-309
|
-1,455
|
-104
|
-1,016
|
68
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
107
|
-950
|
517
|
-2,096
|
597
|