Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.997.045 1.825.837 2.125.780 2.212.970 2.368.459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 287.319 217.588 178.769 329.816 339.519
1. Tiền 166.803 129.159 145.323 236.316 229.869
2. Các khoản tương đương tiền 120.516 88.429 33.446 93.499 109.650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110.510 87.733 89.737 94.040 102.639
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110.510 87.733 89.737 94.040 102.639
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 793.768 728.670 957.012 881.019 1.104.440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 659.721 516.048 784.776 700.981 944.099
2. Trả trước cho người bán 64.089 82.012 54.585 68.083 58.326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.604 17.604 20.000 20.604 10.604
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.145 118.567 103.487 97.188 97.248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.791 -5.561 -5.837 -5.837 -5.837
IV. Tổng hàng tồn kho 687.110 668.095 771.402 776.877 683.617
1. Hàng tồn kho 687.338 668.323 771.630 777.105 683.874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228 -228 -228 -228 -257
V. Tài sản ngắn hạn khác 118.338 123.750 128.860 131.218 138.245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.732 22.405 21.123 18.189 15.522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 89.698 88.736 98.425 99.413 115.748
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12.907 12.609 9.311 13.616 6.975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 793.714 763.933 771.423 775.453 787.472
I. Các khoản phải thu dài hạn 27.348 15.258 14.411 15.252 15.292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.348 15.258 14.411 15.252 15.292
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 580.837 563.168 556.057 545.768 602.022
1. Tài sản cố định hữu hình 563.310 546.273 539.707 531.252 587.799
- Nguyên giá 1.748.524 1.753.952 1.747.704 1.755.971 1.824.268
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.185.214 -1.207.679 -1.207.997 -1.224.719 -1.236.469
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.527 16.895 16.350 14.516 14.224
- Nguyên giá 54.984 54.984 54.984 52.440 52.558
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.457 -38.089 -38.634 -37.924 -38.334
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.455 29.632 50.045 56.422 5.214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.455 29.632 50.045 56.422 5.214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89.680 80.217 78.648 79.716 80.885
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53.423 46.096 45.526 46.595 47.763
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.257 34.257 33.257 33.257 33.257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -135 -135 -135 -135
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 74.393 75.657 72.262 78.294 84.058
1. Chi phí trả trước dài hạn 74.393 75.657 72.262 78.294 84.058
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.790.759 2.589.769 2.897.203 2.988.423 3.155.931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.336.927 2.132.372 2.437.619 2.520.197 2.644.088
I. Nợ ngắn hạn 2.132.227 1.954.856 2.238.888 2.324.608 2.454.648
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.388.891 1.408.667 1.502.717 1.648.661 1.684.166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 262.038 227.713 335.466 265.021 272.300
4. Người mua trả tiền trước 123.140 89.727 131.372 93.230 111.187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.270 18.795 16.852 34.299 33.025
6. Phải trả người lao động 188.155 40.808 64.163 105.011 204.813
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.821 62.501 68.209 60.947 51.415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24.024 6.413 1.251 2.138 1.463
11. Phải trả ngắn hạn khác 66.150 70.292 74.290 74.363 56.603
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.738 29.940 44.568 40.937 39.677
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 204.700 177.516 198.731 195.589 189.440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.600 22.787 30.703 22.422 36.296
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129.859 115.960 132.599 134.231 114.970
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15.910 12.605 12.648 12.605 12.605
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26.332 26.164 22.781 26.332 25.569
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 453.832 457.397 459.584 468.226 511.843
I. Vốn chủ sở hữu 453.832 457.397 459.584 468.226 511.843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 191.100 191.100 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 69.595 69.581 73.015 73.001 72.988
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118.562 123.559 119.847 110.140 138.649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84.987 114.889 97.791 56.137 53.489
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.575 8.669 22.056 54.002 85.160
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 74.575 73.157 66.722 85.085 100.206
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.790.759 2.589.769 2.897.203 2.988.423 3.155.931