TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.997.045
|
1.825.837
|
2.125.780
|
2.212.970
|
2.368.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
287.319
|
217.588
|
178.769
|
329.816
|
339.519
|
1. Tiền
|
166.803
|
129.159
|
145.323
|
236.316
|
229.869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120.516
|
88.429
|
33.446
|
93.499
|
109.650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110.510
|
87.733
|
89.737
|
94.040
|
102.639
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
110.510
|
87.733
|
89.737
|
94.040
|
102.639
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
793.768
|
728.670
|
957.012
|
881.019
|
1.104.440
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
659.721
|
516.048
|
784.776
|
700.981
|
944.099
|
2. Trả trước cho người bán
|
64.089
|
82.012
|
54.585
|
68.083
|
58.326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.604
|
17.604
|
20.000
|
20.604
|
10.604
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65.145
|
118.567
|
103.487
|
97.188
|
97.248
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.791
|
-5.561
|
-5.837
|
-5.837
|
-5.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
687.110
|
668.095
|
771.402
|
776.877
|
683.617
|
1. Hàng tồn kho
|
687.338
|
668.323
|
771.630
|
777.105
|
683.874
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-228
|
-228
|
-228
|
-228
|
-257
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118.338
|
123.750
|
128.860
|
131.218
|
138.245
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.732
|
22.405
|
21.123
|
18.189
|
15.522
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
89.698
|
88.736
|
98.425
|
99.413
|
115.748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.907
|
12.609
|
9.311
|
13.616
|
6.975
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
793.714
|
763.933
|
771.423
|
775.453
|
787.472
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.348
|
15.258
|
14.411
|
15.252
|
15.292
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.348
|
15.258
|
14.411
|
15.252
|
15.292
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
580.837
|
563.168
|
556.057
|
545.768
|
602.022
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
563.310
|
546.273
|
539.707
|
531.252
|
587.799
|
- Nguyên giá
|
1.748.524
|
1.753.952
|
1.747.704
|
1.755.971
|
1.824.268
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.185.214
|
-1.207.679
|
-1.207.997
|
-1.224.719
|
-1.236.469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.527
|
16.895
|
16.350
|
14.516
|
14.224
|
- Nguyên giá
|
54.984
|
54.984
|
54.984
|
52.440
|
52.558
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.457
|
-38.089
|
-38.634
|
-37.924
|
-38.334
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.455
|
29.632
|
50.045
|
56.422
|
5.214
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.455
|
29.632
|
50.045
|
56.422
|
5.214
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89.680
|
80.217
|
78.648
|
79.716
|
80.885
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
53.423
|
46.096
|
45.526
|
46.595
|
47.763
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.257
|
34.257
|
33.257
|
33.257
|
33.257
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-135
|
-135
|
-135
|
-135
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.393
|
75.657
|
72.262
|
78.294
|
84.058
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74.393
|
75.657
|
72.262
|
78.294
|
84.058
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.790.759
|
2.589.769
|
2.897.203
|
2.988.423
|
3.155.931
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.336.927
|
2.132.372
|
2.437.619
|
2.520.197
|
2.644.088
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.132.227
|
1.954.856
|
2.238.888
|
2.324.608
|
2.454.648
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.388.891
|
1.408.667
|
1.502.717
|
1.648.661
|
1.684.166
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
262.038
|
227.713
|
335.466
|
265.021
|
272.300
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123.140
|
89.727
|
131.372
|
93.230
|
111.187
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.270
|
18.795
|
16.852
|
34.299
|
33.025
|
6. Phải trả người lao động
|
188.155
|
40.808
|
64.163
|
105.011
|
204.813
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.821
|
62.501
|
68.209
|
60.947
|
51.415
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24.024
|
6.413
|
1.251
|
2.138
|
1.463
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.150
|
70.292
|
74.290
|
74.363
|
56.603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.738
|
29.940
|
44.568
|
40.937
|
39.677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
204.700
|
177.516
|
198.731
|
195.589
|
189.440
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.600
|
22.787
|
30.703
|
22.422
|
36.296
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
129.859
|
115.960
|
132.599
|
134.231
|
114.970
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15.910
|
12.605
|
12.648
|
12.605
|
12.605
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
26.332
|
26.164
|
22.781
|
26.332
|
25.569
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
453.832
|
457.397
|
459.584
|
468.226
|
511.843
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
453.832
|
457.397
|
459.584
|
468.226
|
511.843
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
191.100
|
191.100
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
69.595
|
69.581
|
73.015
|
73.001
|
72.988
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.562
|
123.559
|
119.847
|
110.140
|
138.649
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84.987
|
114.889
|
97.791
|
56.137
|
53.489
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.575
|
8.669
|
22.056
|
54.002
|
85.160
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
74.575
|
73.157
|
66.722
|
85.085
|
100.206
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.790.759
|
2.589.769
|
2.897.203
|
2.988.423
|
3.155.931
|