1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.074.577
|
402.959
|
587.913
|
966.456
|
918.211
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.515
|
5.895
|
7.360
|
3.497
|
18.363
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.068.063
|
397.064
|
580.553
|
962.959
|
899.848
|
4. Giá vốn hàng bán
|
956.798
|
349.839
|
532.294
|
879.408
|
797.811
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.265
|
47.224
|
48.259
|
83.551
|
102.036
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.850
|
9.182
|
10.297
|
1.398
|
5.315
|
7. Chi phí tài chính
|
21.613
|
15.765
|
21.192
|
18.465
|
29.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.310
|
1.459
|
18.102
|
13.493
|
19.483
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-230
|
-4.306
|
2.904
|
649
|
169
|
9. Chi phí bán hàng
|
73.336
|
22.560
|
31.555
|
36.555
|
47.060
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.585
|
11.344
|
2.925
|
10.357
|
14.870
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.352
|
2.431
|
5.789
|
20.223
|
16.416
|
12. Thu nhập khác
|
3.712
|
3.545
|
-2.790
|
63
|
88
|
13. Chi phí khác
|
47
|
1.699
|
390
|
561
|
306
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.665
|
1.846
|
-3.181
|
-498
|
-218
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.017
|
4.277
|
2.608
|
19.725
|
16.198
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.980
|
2.235
|
858
|
7.822
|
4.302
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
179
|
694
|
-592
|
-1.781
|
-357
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.160
|
2.929
|
266
|
6.041
|
3.945
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.857
|
1.348
|
2.342
|
13.684
|
12.254
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.809
|
-1.924
|
454
|
-3.149
|
-1.269
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.049
|
3.272
|
1.888
|
16.832
|
13.523
|