Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.074.577 402.959 587.913 966.456 918.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.515 5.895 7.360 3.497 18.363
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.068.063 397.064 580.553 962.959 899.848
4. Giá vốn hàng bán 956.798 349.839 532.294 879.408 797.811
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 111.265 47.224 48.259 83.551 102.036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.850 9.182 10.297 1.398 5.315
7. Chi phí tài chính 21.613 15.765 21.192 18.465 29.173
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.310 1.459 18.102 13.493 19.483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -230 -4.306 2.904 649 169
9. Chi phí bán hàng 73.336 22.560 31.555 36.555 47.060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.585 11.344 2.925 10.357 14.870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.352 2.431 5.789 20.223 16.416
12. Thu nhập khác 3.712 3.545 -2.790 63 88
13. Chi phí khác 47 1.699 390 561 306
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.665 1.846 -3.181 -498 -218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.017 4.277 2.608 19.725 16.198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.980 2.235 858 7.822 4.302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 179 694 -592 -1.781 -357
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.160 2.929 266 6.041 3.945
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.857 1.348 2.342 13.684 12.254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.809 -1.924 454 -3.149 -1.269
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.049 3.272 1.888 16.832 13.523