Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 605.742 310.814 369.904 315.968 293.450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.305 14.518 24.954 8.283 10.144
1. Tiền 12.305 14.518 14.954 8.283 10.144
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445.785 166.674 83.223 95.284 146.742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445.629 165.816 82.821 52.594 104.454
2. Trả trước cho người bán 3 3 51 79 79
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 153 854 350 42.612 42.209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 133.329 103.564 229.903 186.559 119.825
1. Hàng tồn kho 133.329 103.564 229.903 186.559 119.825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.323 26.058 31.825 25.842 16.740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 424 345 428 1.081 839
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.727 25.239 30.594 23.957 15.097
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 172 475 803 803 803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.532 120.562 105.806 101.408 97.595
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100.654 96.336 92.968 88.713 84.465
1. Tài sản cố định hữu hình 100.589 96.304 92.968 88.713 84.465
- Nguyên giá 604.294 604.294 603.861 603.861 603.861
- Giá trị hao mòn lũy kế -503.705 -507.990 -510.893 -515.149 -519.396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 65 32 0 0 0
- Nguyên giá 996 996 996 996 996
- Giá trị hao mòn lũy kế -932 -964 -996 -996 -996
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.786 10.815 0 10 218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.786 10.815 0 10 218
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.592 10.911 10.338 10.185 10.412
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.303 1.469 1.112 959 1.186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 9.289 9.442 9.226 9.226 9.226
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 721.274 431.376 475.710 417.377 391.045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 472.685 189.657 243.254 184.493 152.976
I. Nợ ngắn hạn 472.685 189.657 243.254 184.493 152.976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109.919 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 343.013 156.923 231.737 166.299 128.497
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 100 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 687 2.201 193 1.914 30
6. Phải trả người lao động 5.440 7.276 8.943 5.047 7.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 295 225 139 392 982
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.200 6.385 2.026 3.117 2.074
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.759 16.373 0 7.489 14.282
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 371 272 217 136 98
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248.589 241.719 232.456 232.883 238.069
I. Vốn chủ sở hữu 248.589 241.719 232.456 232.883 238.069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.655 128.655 128.655 128.655 128.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109.251 109.251 110.067 110.067 110.067
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.059 3.059 2.242 2.242 2.242
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.624 754 -8.508 -8.081 -2.896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.433 6.433 -5.678 -13.110 -13.110
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.192 -5.678 -2.830 5.028 10.214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 721.274 431.376 475.710 417.377 391.045