TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
605.742
|
310.814
|
369.904
|
315.968
|
293.450
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.305
|
14.518
|
24.954
|
8.283
|
10.144
|
1. Tiền
|
12.305
|
14.518
|
14.954
|
8.283
|
10.144
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
445.785
|
166.674
|
83.223
|
95.284
|
146.742
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
445.629
|
165.816
|
82.821
|
52.594
|
104.454
|
2. Trả trước cho người bán
|
3
|
3
|
51
|
79
|
79
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
153
|
854
|
350
|
42.612
|
42.209
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
133.329
|
103.564
|
229.903
|
186.559
|
119.825
|
1. Hàng tồn kho
|
133.329
|
103.564
|
229.903
|
186.559
|
119.825
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.323
|
26.058
|
31.825
|
25.842
|
16.740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
424
|
345
|
428
|
1.081
|
839
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.727
|
25.239
|
30.594
|
23.957
|
15.097
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
475
|
803
|
803
|
803
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115.532
|
120.562
|
105.806
|
101.408
|
97.595
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100.654
|
96.336
|
92.968
|
88.713
|
84.465
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100.589
|
96.304
|
92.968
|
88.713
|
84.465
|
- Nguyên giá
|
604.294
|
604.294
|
603.861
|
603.861
|
603.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-503.705
|
-507.990
|
-510.893
|
-515.149
|
-519.396
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65
|
32
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
996
|
996
|
996
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-932
|
-964
|
-996
|
-996
|
-996
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.786
|
10.815
|
0
|
10
|
218
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.786
|
10.815
|
0
|
10
|
218
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.592
|
10.911
|
10.338
|
10.185
|
10.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.303
|
1.469
|
1.112
|
959
|
1.186
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.289
|
9.442
|
9.226
|
9.226
|
9.226
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
721.274
|
431.376
|
475.710
|
417.377
|
391.045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
472.685
|
189.657
|
243.254
|
184.493
|
152.976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
472.685
|
189.657
|
243.254
|
184.493
|
152.976
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
109.919
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
343.013
|
156.923
|
231.737
|
166.299
|
128.497
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
687
|
2.201
|
193
|
1.914
|
30
|
6. Phải trả người lao động
|
5.440
|
7.276
|
8.943
|
5.047
|
7.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
295
|
225
|
139
|
392
|
982
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.200
|
6.385
|
2.026
|
3.117
|
2.074
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10.759
|
16.373
|
0
|
7.489
|
14.282
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
371
|
272
|
217
|
136
|
98
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
248.589
|
241.719
|
232.456
|
232.883
|
238.069
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
248.589
|
241.719
|
232.456
|
232.883
|
238.069
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
109.251
|
109.251
|
110.067
|
110.067
|
110.067
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.059
|
3.059
|
2.242
|
2.242
|
2.242
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.624
|
754
|
-8.508
|
-8.081
|
-2.896
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.433
|
6.433
|
-5.678
|
-13.110
|
-13.110
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.192
|
-5.678
|
-2.830
|
5.028
|
10.214
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
721.274
|
431.376
|
475.710
|
417.377
|
391.045
|