Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 414.512 219.118 161.012 46.388 118.420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 414.512 219.118 161.012 46.388 118.420
4. Giá vốn hàng bán 406.187 217.292 157.903 34.145 105.465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.325 1.826 3.109 12.243 12.955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 15 97 4 3
7. Chi phí tài chính 1.258 370
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.258 370
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 43 36 25 19 25
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.694 7.223 6.485 7.200 7.717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -660 -5.787 -3.304 5.028 5.216
12. Thu nhập khác 145
13. Chi phí khác 1.466
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.466 145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -660 -7.253 -3.159 5.028 5.216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -132 -77 -328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -132 -77 -328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -528 -7.176 -2.830 5.028 5.216
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -528 -7.176 -2.830 5.028 5.216