I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-660
|
-6.870
|
-3.159
|
5.028
|
5.216
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.857
|
10.286
|
-12.322
|
11.740
|
11.733
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.342
|
4.317
|
4.264
|
4.255
|
4.247
|
- Các khoản dự phòng
|
3.267
|
5.614
|
-16.373
|
7.489
|
7.489
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-15
|
-213
|
-4
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.258
|
370
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.197
|
3.416
|
-15.481
|
16.768
|
16.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35.253
|
262.226
|
128.804
|
36.611
|
-43.521
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.154
|
30.519
|
-126.339
|
1.285
|
66.735
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-177.403
|
-212.272
|
-279.692
|
-70.567
|
-38.273
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
404
|
-1.045
|
1.233
|
-501
|
15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.121
|
-420
|
-86
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.166
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
161
|
10
|
4
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.087
|
-259
|
-66
|
-85
|
-42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-185.077
|
82.326
|
-291.618
|
-16.485
|
1.868
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-187
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
117
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
15
|
97
|
4
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
15
|
213
|
-182
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.258
|
-109.919
|
129.161
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
110.637
|
29.817
|
129.161
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
23
|
-25
|
-6.390
|
-3
|
-11
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
189.918
|
-80.128
|
251.933
|
-3
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.851
|
2.213
|
-39.472
|
-16.671
|
1.861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.454
|
12.305
|
14.518
|
24.954
|
8.283
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.305
|
14.518
|
-24.954
|
8.283
|
10.144
|