TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120.785
|
81.437
|
51.541
|
91.584
|
93.471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.845
|
47.173
|
22.994
|
62.657
|
78.283
|
1. Tiền
|
11.371
|
20.882
|
10.549
|
60.657
|
76.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.474
|
26.292
|
12.444
|
2.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60.874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
60.874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.562
|
18.726
|
15.705
|
17.120
|
2.022
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.174
|
17.613
|
15.051
|
15.491
|
989
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.248
|
925
|
473
|
1.443
|
858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.140
|
188
|
181
|
186
|
175
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.728
|
11.544
|
9.950
|
10.470
|
11.867
|
1. Hàng tồn kho
|
10.728
|
11.544
|
9.950
|
10.470
|
11.867
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.777
|
3.993
|
2.893
|
1.337
|
1.299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.278
|
1.143
|
1.316
|
1.264
|
1.299
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
166
|
2.763
|
1.472
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
333
|
87
|
104
|
73
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
404.671
|
437.066
|
458.927
|
460.652
|
454.537
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
384.672
|
416.710
|
429.272
|
416.115
|
425.477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
384.636
|
416.568
|
429.180
|
416.073
|
425.312
|
- Nguyên giá
|
780.268
|
848.509
|
899.369
|
923.585
|
971.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395.632
|
-431.941
|
-470.189
|
-507.512
|
-546.145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35
|
142
|
92
|
42
|
165
|
- Nguyên giá
|
1.188
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.153
|
-1.196
|
-1.246
|
-1.296
|
-1.348
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.178
|
5.749
|
9.348
|
25.475
|
5.988
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.178
|
5.749
|
9.348
|
25.475
|
5.988
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.821
|
14.606
|
20.308
|
19.062
|
23.072
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.821
|
14.606
|
20.308
|
19.062
|
23.072
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
525.456
|
518.502
|
510.468
|
552.235
|
548.008
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
133.205
|
113.179
|
99.185
|
109.620
|
89.996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.626
|
45.112
|
52.486
|
47.917
|
44.520
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.512
|
18.512
|
18.536
|
25.707
|
27.135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.127
|
7.932
|
6.167
|
3.949
|
2.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
329
|
209
|
185
|
160
|
177
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
936
|
3.918
|
2.379
|
3.490
|
3.047
|
6. Phải trả người lao động
|
7.971
|
4.245
|
5.411
|
5.727
|
7.085
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
963
|
782
|
601
|
462
|
324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.519
|
3.045
|
12.592
|
2.989
|
696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.269
|
6.469
|
6.615
|
5.432
|
3.725
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
89.579
|
68.067
|
46.699
|
61.704
|
45.476
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.923
|
5.923
|
2.923
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
80.656
|
62.144
|
43.776
|
61.704
|
45.476
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
392.251
|
405.323
|
411.283
|
442.615
|
458.012
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
392.251
|
405.323
|
411.283
|
442.615
|
458.012
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
294.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.135
|
67.491
|
82.003
|
95.063
|
111.015
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.116
|
43.832
|
35.280
|
53.552
|
52.998
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.820
|
14.700
|
0
|
14.700
|
11.760
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.296
|
29.132
|
35.280
|
38.852
|
41.238
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
525.456
|
518.502
|
510.468
|
552.235
|
548.008
|