Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.748 238.552 277.544 241.223 280.429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 218.748 238.552 277.544 241.223 280.429
4. Giá vốn hàng bán 117.242 134.058 155.759 132.680 145.230
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 101.506 104.494 121.785 108.543 135.199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.081 19.456 3.319 3.305 5.055
7. Chi phí tài chính 32 112 15 17 26
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.159 4.872 7.962 5.193 6.310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.934 28.258 20.196 25.890 26.976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.463 90.708 96.931 80.749 106.942
12. Thu nhập khác 0 2 92 1 0
13. Chi phí khác 0 256 1 0 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -254 92 1 -17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80.463 90.454 97.023 80.749 106.926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.420 14.891 19.813 16.319 21.572
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 46 98 -27 9 -35
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.466 14.989 19.785 16.328 21.537
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63.996 75.465 77.237 64.422 85.388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63.996 75.465 77.237 64.422 85.388