Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.646 10.480 6.941 11.084 7.076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.646 10.480 6.941 11.084 7.076
4. Giá vốn hàng bán 20.224 11.343 7.878 9.876 7.030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 422 -863 -938 1.208 46
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.832 1.697 1.628 1.467 1.551
7. Chi phí tài chính 748 689 701 579 590
-Trong đó: Chi phí lãi vay 749 689 701 579 706
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 150 235 148 165 91
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 604 718 662 837 673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 752 -808 -821 1.094 242
12. Thu nhập khác 4 11 5 6 48
13. Chi phí khác 6 22 1 4 48
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -11 4 2 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 750 -819 -817 1.096 242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 150 3 -120 97 73
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6 -3 30 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 145 0 -120 126 76
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 605 -819 -696 970 166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -6 23 -44 -67 -17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 611 -842 -653 1.037 183