Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.480 6.941 11.084 7.076 18.865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.480 6.941 11.084 7.076 18.865
4. Giá vốn hàng bán 11.343 7.878 9.876 7.030 16.794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -863 -938 1.208 46 2.070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.697 1.628 1.467 1.551 1.659
7. Chi phí tài chính 689 701 579 590 29
-Trong đó: Chi phí lãi vay 689 701 579 706 532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 235 148 165 91 125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 718 662 837 673 771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -808 -821 1.094 242 2.805
12. Thu nhập khác 11 5 6 48 6
13. Chi phí khác 22 1 4 48 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 4 2 0 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -819 -817 1.096 242 2.808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 -120 97 73 587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 30 3 -5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 -120 126 76 582
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -819 -696 970 166 2.226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 23 -44 -67 -17 14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -842 -653 1.037 183 2.212