I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
153,687
|
130,965
|
101,716
|
204,921
|
258,306
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,761
|
17,207
|
17,155
|
37,496
|
15,921
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,965
|
21,534
|
22,132
|
21,268
|
21,681
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
562
|
25,316
|
979
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
96
|
-1,740
|
117
|
327
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,799
|
-4,884
|
-5,458
|
-18,462
|
-13,286
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
602
|
460
|
1,658
|
9,258
|
6,220
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
168,448
|
148,172
|
118,871
|
242,418
|
274,227
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,724
|
-4,936
|
-8,282
|
11,953
|
12,387
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-94,270
|
-2,872
|
-3,332
|
3,787
|
-52,427
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,513
|
33,184
|
-33,113
|
-45,157
|
49,879
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,259
|
1,971
|
-682
|
2,052
|
373
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-602
|
-459
|
-1,526
|
-9,308
|
-6,222
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,995
|
-17,318
|
-20,347
|
-18,035
|
-44,699
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,590
|
-3,323
|
-4,697
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,038
|
154,418
|
46,893
|
187,711
|
233,519
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,566
|
-13,065
|
-1,314
|
-13,157
|
-18,671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
223
|
0
|
582
|
1,640
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,600
|
-116,475
|
-6,500
|
-408,000
|
-278,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37,800
|
106,800
|
94,975
|
295,500
|
312,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
5,816
|
16,294
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,817
|
4,624
|
0
|
0
|
13,939
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,549
|
-17,893
|
92,977
|
-108,781
|
30,808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128,121
|
94,027
|
186,355
|
635,439
|
646,597
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,824
|
-94,316
|
-63,287
|
-564,760
|
-715,585
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53,755
|
-134,389
|
-111,990
|
-78,393
|
-111,990
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42,458
|
-134,678
|
11,078
|
-7,714
|
-180,979
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,030
|
1,847
|
150,948
|
71,215
|
83,347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,533
|
39,564
|
41,411
|
192,323
|
263,530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
-37
|
-9
|
-35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,564
|
41,411
|
192,323
|
263,530
|
346,842
|