Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.283 50.304 79.387 101.507 154.550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.773 6.802 34.232 70.608 110.904
1. Tiền 4.773 6.802 34.232 40.608 70.904
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.792 10.360 19.526 6.033 14.318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.405 4.995 2.098 2.460 2.285
2. Trả trước cho người bán 8.098 1.924 13.451 1.831 9.112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.116 3.938 4.730 3.100 4.059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -827 -496 -753 -1.359 -1.138
IV. Tổng hàng tồn kho 20.531 22.874 24.954 24.697 26.936
1. Hàng tồn kho 21.375 22.874 24.954 26.479 27.440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -844 0 0 -1.782 -504
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.188 10.268 675 169 2.392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 81 177 169 416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.188 10.187 0 0 1.975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 498 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.070.164 1.188.230 1.083.744 956.625 976.111
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 906.953 998.079 1.002.947 869.256 888.809
1. Tài sản cố định hữu hình 905.242 996.885 1.001.876 868.087 886.428
- Nguyên giá 2.226.015 2.480.511 2.652.949 2.756.021 2.972.602
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.320.773 -1.483.626 -1.651.073 -1.887.933 -2.086.174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.711 1.194 1.071 1.169 2.381
- Nguyên giá 5.726 6.109 6.569 7.159 9.497
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.015 -4.915 -5.499 -5.990 -7.116
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156.458 183.091 74.325 80.751 78.978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 61.523 61.523 61.523 61.523 61.523
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94.936 121.568 12.802 19.228 17.455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.753 7.060 6.472 6.618 8.325
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.753 7.060 6.472 6.618 8.325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.116.447 1.238.533 1.163.131 1.058.132 1.130.661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 526.016 634.695 544.470 417.855 473.142
I. Nợ ngắn hạn 241.512 349.277 280.591 189.232 232.032
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70.630 93.992 113.635 59.808 61.257
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.918 139.464 59.595 47.873 69.617
4. Người mua trả tiền trước 836 839 681 340 384
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.833 13.979 12.942 14.823 12.010
6. Phải trả người lao động 71.344 76.946 69.034 42.456 61.919
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.220 1.687 1.559 3.625 3.580
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.613 2.636 2.026 1.284 2.614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.117 19.734 21.119 19.023 20.650
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 284.504 285.418 263.879 228.623 241.110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.244 1.812 2.328 2.804 4.074
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 283.260 283.606 261.551 225.819 237.036
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 590.431 603.838 618.661 640.277 657.519
I. Vốn chủ sở hữu 590.431 603.838 618.661 640.277 657.519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 508.316 508.316 508.316 508.316 508.316
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.237 32.450 45.181 58.529 71.720
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.709 42.403 44.494 52.763 56.814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 369 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.709 42.034 44.494 52.763 56.814
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 21.170 20.670 20.670 20.670 20.670
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.116.447 1.238.533 1.163.131 1.058.132 1.130.661