1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.082.248
|
6.149.584
|
8.785.955
|
6.382.599
|
5.951.562
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.082.248
|
6.149.584
|
8.785.955
|
6.382.599
|
5.951.562
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.187.476
|
5.473.778
|
7.684.503
|
5.873.996
|
5.914.987
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
894.772
|
675.806
|
1.101.452
|
508.603
|
36.575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.491
|
17.712
|
24.406
|
106.841
|
99.945
|
7. Chi phí tài chính
|
164.130
|
51.985
|
17.756
|
34.455
|
38.658
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.282
|
20.346
|
15.367
|
33.843
|
34.930
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85.017
|
82.922
|
329.593
|
44.687
|
79.416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
667.115
|
558.610
|
778.510
|
536.302
|
18.446
|
12. Thu nhập khác
|
702
|
8.274
|
1.151
|
2.369
|
73.205
|
13. Chi phí khác
|
4.542
|
1.045
|
768
|
2.443
|
881
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.840
|
7.229
|
383
|
-74
|
72.324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
663.276
|
565.839
|
778.892
|
536.228
|
90.770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.989
|
42.748
|
41.629
|
41.783
|
18.422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
43
|
-10.698
|
7.940
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
38.032
|
32.050
|
49.569
|
41.783
|
18.422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
625.244
|
533.789
|
729.324
|
494.445
|
72.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
625.244
|
533.789
|
729.324
|
494.445
|
72.348
|