TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.885.715
|
2.581.043
|
4.556.820
|
4.770.231
|
5.773.812
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.698
|
988
|
384.299
|
1.153
|
56.958
|
1. Tiền
|
1.698
|
988
|
2.268
|
1.153
|
6.958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
0
|
382.031
|
0
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
491
|
491
|
949.000
|
2.100.391
|
2.273.491
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
491
|
491
|
949.000
|
2.100.391
|
2.273.491
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.488.929
|
2.230.444
|
2.911.381
|
2.325.648
|
2.988.657
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.395.686
|
2.186.830
|
2.890.772
|
2.253.577
|
2.933.276
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.466
|
0
|
2.702
|
2.668
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.777
|
43.613
|
59.124
|
93.719
|
79.697
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-41.216
|
-24.316
|
-24.316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
315.080
|
310.903
|
307.451
|
260.357
|
332.600
|
1. Hàng tồn kho
|
315.080
|
310.903
|
307.451
|
260.357
|
332.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.518
|
38.218
|
4.689
|
82.683
|
122.106
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.518
|
4.738
|
4.689
|
4.696
|
4.749
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
32.023
|
0
|
77.987
|
117.357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.457
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.495.606
|
4.043.021
|
2.887.962
|
3.680.923
|
2.924.035
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.184.374
|
3.496.402
|
2.809.052
|
2.125.204
|
1.441.669
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.162.441
|
3.474.659
|
2.787.449
|
2.103.601
|
1.419.618
|
- Nguyên giá
|
11.324.864
|
11.327.389
|
11.327.472
|
11.329.733
|
11.332.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.162.423
|
-7.852.731
|
-8.540.022
|
-9.226.132
|
-9.912.922
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.933
|
21.743
|
21.603
|
21.603
|
22.051
|
- Nguyên giá
|
31.426
|
31.426
|
31.426
|
30.999
|
31.603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.494
|
-9.683
|
-9.824
|
-9.396
|
-9.552
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.086
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.086
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.140
|
11.140
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.140
|
-11.140
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311.232
|
545.533
|
78.910
|
1.555.719
|
1.482.367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
307.338
|
530.940
|
78.910
|
1.555.719
|
1.482.367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.894
|
14.592
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.381.321
|
6.624.065
|
7.444.782
|
8.451.154
|
8.697.847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.083.785
|
2.390.491
|
2.830.940
|
4.115.305
|
4.508.767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.083.243
|
2.390.491
|
2.830.940
|
4.115.305
|
4.508.767
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
774.861
|
210.000
|
630.507
|
1.200.000
|
996.393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
396.510
|
1.033.854
|
769.502
|
1.679.947
|
2.252.856
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
153.407
|
188.754
|
159.017
|
50.315
|
23.443
|
6. Phải trả người lao động
|
8.463
|
21.617
|
18.986
|
31.836
|
20.968
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
690.015
|
877.652
|
1.194.169
|
1.087.830
|
1.153.671
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.787
|
47.809
|
48.731
|
49.856
|
49.030
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.199
|
10.806
|
10.029
|
15.520
|
12.406
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
542
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
542
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.297.537
|
4.233.574
|
4.613.842
|
4.335.849
|
4.189.080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.297.537
|
4.233.574
|
4.613.842
|
4.335.849
|
4.189.080
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
137.295
|
159.595
|
181.895
|
226.066
|
226.066
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.281.939
|
1.195.676
|
1.553.644
|
1.231.481
|
1.084.712
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
656.695
|
661.887
|
670.227
|
758.404
|
1.001.818
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
625.244
|
533.789
|
883.417
|
473.077
|
82.894
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.381.321
|
6.624.065
|
7.444.782
|
8.451.154
|
8.697.847
|