Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 663.276 565.839 778.892 536.228 90.770
2. Điều chỉnh cho các khoản 735.435 699.580 923.275 581.401 623.775
- Khấu hao TSCĐ 692.646 690.464 688.838 687.213 687.070
- Các khoản dự phòng 0 0 239.616 -41.216 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 21.886 0 356 -3.502
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.378 -10.721 -20.546 -98.796 -94.723
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 38.282 20.346 15.367 33.843 34.930
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -509 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.398.711 1.265.420 1.702.167 1.117.629 714.544
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30.628 -775.013 -670.011 562.292 -855.690
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12.959 4.177 3.452 47.094 -72.243
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.319 871.208 20.075 712.363 1.930.702
- Tăng giảm chi phí trả trước -56.744 -208.823 417.957 -1.475.938 -1.105.365
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -41.555 -21.337 -14.964 -33.573 -32.890
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44.694 -38.891 -46.340 -47.479 -20.095
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21.128 -22.394 -28.926 -25.879 -31.255
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.222.323 1.074.345 1.383.410 856.510 527.709
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.199 -2.525 -1.459 -3.408 -3.557
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 39 113 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -948.509 0 -4.110.441
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200.000 0 0 3.937.341
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 -2.730.391 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1.579.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19.293 10.740 3.755 64.586 109.746
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 218.094 8.215 -946.174 -1.090.101 -66.847
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 830.507 1.550.563 2.354.644
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.110.709 -567.885 -410.000 -981.070 -2.558.251
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -718.975 -575.385 -474.431 -719.048 -201.449
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.829.684 -1.143.270 -53.924 -149.555 -405.056
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -389.267 -60.710 383.311 -383.146 55.805
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 450.965 61.698 988 384.299 1.153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61.698 988 384.299 1.153 56.958