I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
663.276
|
565.839
|
778.892
|
536.228
|
90.770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
735.435
|
699.580
|
923.275
|
581.401
|
623.775
|
- Khấu hao TSCĐ
|
692.646
|
690.464
|
688.838
|
687.213
|
687.070
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
239.616
|
-41.216
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
21.886
|
0
|
|
356
|
-3.502
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.378
|
-10.721
|
-20.546
|
-98.796
|
-94.723
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.282
|
20.346
|
15.367
|
33.843
|
34.930
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-509
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.398.711
|
1.265.420
|
1.702.167
|
1.117.629
|
714.544
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.628
|
-775.013
|
-670.011
|
562.292
|
-855.690
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12.959
|
4.177
|
3.452
|
47.094
|
-72.243
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.319
|
871.208
|
20.075
|
712.363
|
1.930.702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-56.744
|
-208.823
|
417.957
|
-1.475.938
|
-1.105.365
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.555
|
-21.337
|
-14.964
|
-33.573
|
-32.890
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44.694
|
-38.891
|
-46.340
|
-47.479
|
-20.095
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21.128
|
-22.394
|
-28.926
|
-25.879
|
-31.255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.222.323
|
1.074.345
|
1.383.410
|
856.510
|
527.709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.199
|
-2.525
|
-1.459
|
-3.408
|
-3.557
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
39
|
113
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-948.509
|
0
|
-4.110.441
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200.000
|
0
|
|
0
|
3.937.341
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
-2.730.391
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
1.579.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.293
|
10.740
|
3.755
|
64.586
|
109.746
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
218.094
|
8.215
|
-946.174
|
-1.090.101
|
-66.847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
830.507
|
1.550.563
|
2.354.644
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.110.709
|
-567.885
|
-410.000
|
-981.070
|
-2.558.251
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-718.975
|
-575.385
|
-474.431
|
-719.048
|
-201.449
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.829.684
|
-1.143.270
|
-53.924
|
-149.555
|
-405.056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-389.267
|
-60.710
|
383.311
|
-383.146
|
55.805
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
450.965
|
61.698
|
988
|
384.299
|
1.153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.698
|
988
|
384.299
|
1.153
|
56.958
|