I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
122.185
|
50.353
|
76.391
|
43.574
|
364.737
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
161.319
|
156.716
|
146.660
|
152.968
|
152.200
|
- Khấu hao TSCĐ
|
171.756
|
171.835
|
171.753
|
171.775
|
171.761
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-81
|
626
|
-4.046
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.011
|
-26.736
|
-31.200
|
-31.191
|
-37.715
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.656
|
10.992
|
10.154
|
12.384
|
18.154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
283.504
|
207.069
|
223.051
|
196.542
|
516.936
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.238.792
|
-270.403
|
240.042
|
119.360
|
-387.735
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.082
|
-1.054
|
887
|
-1.259
|
-11.455
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
913.724
|
373.818
|
-13.443
|
-1.510.956
|
383.126
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
256.449
|
106.635
|
-274.652
|
1.063.029
|
19.837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.219
|
-10.759
|
-10.328
|
-11.756
|
-15.228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21
|
0
|
-6.200
|
-14.863
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.164
|
-5.024
|
-9.015
|
-9.223
|
-4.713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
203.564
|
400.282
|
150.343
|
-169.126
|
500.768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-325
|
-2.266
|
-120
|
0
|
-4.416
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
64
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
534.000
|
0
|
-980.001
|
-1.365.000
|
-1.068.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1.430.000
|
0
|
1.282.951
|
1.273.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.016.950
|
-1.113.490
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.099.900
|
554.490
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.951
|
11.620
|
28.998
|
35.169
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-796.424
|
-549.646
|
331.892
|
-56.831
|
-1.072.395
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
829.245
|
839.136
|
131.900
|
1.404.146
|
583.694
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-207.565
|
-722.371
|
-560.215
|
-996.393
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79
|
-52
|
-22
|
-230.012
|
-55
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
621.602
|
116.713
|
-428.337
|
177.742
|
583.639
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.742
|
-32.651
|
53.898
|
-48.215
|
12.011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.969
|
35.711
|
3.061
|
56.958
|
8.743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.711
|
3.061
|
56.958
|
8.743
|
20.754
|