TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.259.309
|
1.318.069
|
1.598.364
|
1.898.307
|
1.913.795
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.582
|
21.430
|
6.521
|
20.206
|
237.902
|
1. Tiền
|
52.582
|
21.430
|
6.521
|
20.206
|
16.374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
221.528
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.105.937
|
1.217.231
|
1.512.195
|
1.779.105
|
1.541.566
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.105.937
|
1.217.231
|
1.512.195
|
1.779.105
|
1.541.566
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82.710
|
59.300
|
68.903
|
88.910
|
111.676
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.969
|
28.403
|
28.346
|
27.658
|
52.907
|
2. Trả trước cho người bán
|
533
|
1.435
|
1.759
|
21.372
|
14.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
73.230
|
49.548
|
58.798
|
62.655
|
66.715
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.021
|
-20.088
|
-20.001
|
-22.776
|
-22.883
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30
|
493
|
834
|
500
|
697
|
1. Hàng tồn kho
|
30
|
493
|
834
|
500
|
697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.049
|
19.616
|
9.912
|
9.587
|
21.954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.027
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
19.616
|
9.912
|
9.587
|
21.954
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.319.185
|
3.174.837
|
2.929.318
|
5.454.806
|
5.439.309
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.250
|
25.250
|
25.250
|
25.250
|
25.250
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-22.250
|
-25.250
|
-25.250
|
-25.250
|
-25.250
|
II. Tài sản cố định
|
30.987
|
29.329
|
27.697
|
26.096
|
25.105
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.987
|
29.329
|
27.697
|
26.096
|
25.105
|
- Nguyên giá
|
98.322
|
98.322
|
98.322
|
98.322
|
98.947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.335
|
-68.993
|
-70.625
|
-72.226
|
-73.842
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
437
|
437
|
437
|
437
|
437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
III. Bất động sản đầu tư
|
324.621
|
315.942
|
307.520
|
299.508
|
291.156
|
- Nguyên giá
|
705.546
|
705.546
|
705.546
|
705.931
|
705.931
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380.925
|
-389.604
|
-398.026
|
-406.423
|
-414.775
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
181.427
|
181.449
|
184.991
|
9.939
|
41.456
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
9.678
|
9.678
|
9.732
|
9.732
|
9.732
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
171.749
|
171.771
|
175.259
|
207
|
31.724
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000.553
|
870.414
|
635.282
|
583.371
|
583.359
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
413.605
|
413.605
|
413.605
|
413.605
|
413.605
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
171.878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.112
|
-2.112
|
-2.112
|
-2.112
|
-2.124
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
417.182
|
287.042
|
51.910
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.781.597
|
1.777.704
|
1.773.828
|
4.535.891
|
4.498.232
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.781.597
|
1.777.704
|
1.773.828
|
4.535.891
|
4.498.232
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.578.494
|
4.492.906
|
4.527.682
|
7.353.113
|
7.353.104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.552.755
|
3.399.893
|
3.370.511
|
6.218.387
|
6.173.332
|
I. Nợ ngắn hạn
|
633.222
|
493.345
|
485.502
|
2.866.492
|
2.843.274
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
226.200
|
90.106
|
80.106
|
2.529.693
|
2.327.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
648
|
2.040
|
774
|
2.636
|
733
|
4. Người mua trả tiền trước
|
308.048
|
303.185
|
303.287
|
140.775
|
107.217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
926
|
425
|
2.968
|
35.322
|
10.726
|
6. Phải trả người lao động
|
1.045
|
1.107
|
768
|
11.195
|
745
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
160
|
126
|
46
|
1.720
|
1.597
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
90.910
|
92.430
|
92.430
|
142.014
|
392.146
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.511
|
2.751
|
2.999
|
3.057
|
3.094
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.775
|
1.175
|
2.125
|
80
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.919.532
|
2.906.548
|
2.885.008
|
3.351.895
|
3.330.058
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.095
|
3.070
|
3.045
|
13.314
|
18.435
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.448
|
27.735
|
24.585
|
23.277
|
22.730
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
138.000
|
138.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.889.988
|
2.875.742
|
2.857.378
|
3.177.304
|
3.123.343
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27.550
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.025.740
|
1.093.013
|
1.157.171
|
1.134.726
|
1.179.772
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.025.740
|
1.093.013
|
1.157.171
|
1.134.726
|
1.179.772
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
5.750
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
275.005
|
364.906
|
364.906
|
364.906
|
364.906
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
504.985
|
482.358
|
546.516
|
524.070
|
569.117
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
439.775
|
351.453
|
351.453
|
207.453
|
500.113
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.210
|
130.905
|
195.063
|
316.618
|
69.004
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.578.494
|
4.492.906
|
4.527.682
|
7.353.113
|
7.353.104
|