Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 1,433,742 1,259,219 931,777 457,229 -1,782,193
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,958,774 5,542,515 4,763,294 6,433,619 2,928,691
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4,525,032 -4,283,296 -3,831,517 -5,976,390 -4,710,884
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 44,789 143,632 132,842 33,518 74,968
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 114,551 243,405 275,030 102,350 165,438
Chi phí hoạt động dịch vụ -69,762 -99,773 -142,188 -68,832 -90,470
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 13,641 -18,199 83,813 202,454 125,512
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 158,541 356,714 166,748 160,484 131,422
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 4,210 -39,259 21,814 -134,533 -22,207
Thu nhập từ hoạt động khác 120,308 60,822 59,238 82,286 67,669
Chi phí hoạt động khác -116,098 -100,081 -37,424 -216,819 -89,876
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0 0
Chi phí hoạt động -802,677 -950,593 -1,027,681 -1,238,721 -3,392,048
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 852,246 751,514 309,313 -519,569 -4,864,546
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -848,508 -749,204 -308,075 -146,950 -263,544
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,738 2,310 1,238 -666,519 -5,128,090
Chi phí thuế TNDN -2,526 -910 -1,230 -3,037 -848
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -2,526 -910 -1,230 -3,037 -848
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,212 1,400 8 -669,556 -5,128,938
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,212 1,400 8 -669,556 -5,128,938