TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114,203,562
|
156,048,716
|
198,114,675
|
191,154,819
|
207,831,079
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,558,788
|
17,249,156
|
8,600,171
|
3,412,524
|
4,607,602
|
1. Tiền
|
7,069,734
|
8,029,483
|
2,995,982
|
1,713,759
|
3,343,715
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,489,054
|
9,219,673
|
5,604,189
|
1,698,765
|
1,263,887
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
721,830
|
837,023
|
326,705
|
43,508
|
31,258
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
721,830
|
837,023
|
326,705
|
43,508
|
31,258
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,797,995
|
26,409,499
|
52,345,591
|
47,011,035
|
54,813,393
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,252,611
|
2,365,610
|
2,939,651
|
2,837,441
|
2,996,107
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,466,926
|
2,332,780
|
8,050,597
|
7,457,550
|
7,857,833
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3,019,394
|
6,303,352
|
4,466,827
|
6,602,402
|
6,050,897
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,069,327
|
15,418,207
|
36,898,966
|
30,139,277
|
37,982,681
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,264
|
-10,450
|
-10,450
|
-25,636
|
-74,125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86,864,906
|
110,156,937
|
134,955,712
|
138,935,272
|
146,607,441
|
1. Hàng tồn kho
|
86,867,908
|
110,159,028
|
134,957,802
|
139,096,217
|
147,027,942
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,002
|
-2,090
|
-2,090
|
-160,945
|
-420,501
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,260,043
|
1,396,101
|
1,886,497
|
1,752,479
|
1,771,385
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108,660
|
194,426
|
282,521
|
273,503
|
432,531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,100,088
|
1,026,014
|
1,340,790
|
1,216,506
|
1,084,332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
51,295
|
175,661
|
263,186
|
262,470
|
254,523
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,332,784
|
45,784,830
|
59,620,201
|
50,331,561
|
29,946,902
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,643,773
|
33,582,150
|
44,081,960
|
34,560,076
|
15,900,998
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
175,500
|
0
|
0
|
86,080
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
234,500
|
98,000
|
176,200
|
176,200
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17,468,273
|
33,347,756
|
43,984,065
|
34,297,901
|
15,741,300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-105
|
-105
|
-105
|
-16,502
|
II. Tài sản cố định
|
1,218,442
|
1,441,728
|
3,936,965
|
2,401,390
|
1,937,682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,101,914
|
1,345,065
|
3,853,812
|
2,331,565
|
1,875,695
|
- Nguyên giá
|
1,277,840
|
1,564,918
|
4,161,586
|
2,684,513
|
2,286,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175,926
|
-219,853
|
-307,774
|
-352,948
|
-410,476
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
116,527
|
96,663
|
83,153
|
69,824
|
61,987
|
- Nguyên giá
|
163,641
|
160,951
|
166,362
|
170,305
|
170,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,114
|
-64,288
|
-83,209
|
-100,481
|
-108,318
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,824,248
|
2,754,183
|
3,140,889
|
5,543,249
|
5,737,179
|
- Nguyên giá
|
3,098,824
|
3,091,174
|
3,539,298
|
6,114,620
|
6,503,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,577
|
-336,990
|
-398,409
|
-571,371
|
-766,478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
285,770
|
292,890
|
572,959
|
528,661
|
544,001
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
181,997
|
181,998
|
181,998
|
181,998
|
181,998
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
103,773
|
110,892
|
390,961
|
346,663
|
362,003
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,891,042
|
1,624,041
|
1,615,915
|
1,728,051
|
1,709,377
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,645,203
|
1,584,536
|
1,582,075
|
1,423,136
|
1,411,341
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,650
|
25,350
|
33,840
|
304,915
|
302,341
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,304
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
236,190
|
14,155
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
518,668
|
985,813
|
1,727,196
|
1,873,356
|
1,641,825
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
419,763
|
828,185
|
1,575,118
|
1,689,486
|
1,500,141
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
98,905
|
157,628
|
152,077
|
183,870
|
141,684
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5,950,842
|
5,104,024
|
4,544,317
|
3,696,777
|
2,475,838
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144,536,346
|
201,833,547
|
257,734,876
|
241,486,380
|
237,777,981
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112,604,198
|
160,660,434
|
212,917,146
|
196,183,530
|
190,486,956
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,427,344
|
49,214,830
|
78,174,121
|
87,282,658
|
107,222,352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14,544,114
|
19,087,653
|
29,202,384
|
30,937,470
|
36,978,198
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,796,907
|
4,879,749
|
10,541,135
|
9,876,728
|
8,467,335
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,087,251
|
8,305,600
|
15,962,590
|
19,114,957
|
18,915,181
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
282,435
|
659,490
|
836,356
|
1,087,318
|
7,908,895
|
6. Phải trả người lao động
|
68,800
|
80,561
|
6,516
|
11,034
|
7,697
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,521,965
|
6,138,794
|
8,300,431
|
9,991,089
|
13,876,922
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6,629
|
685
|
435
|
1,395
|
265
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,095,949
|
10,056,970
|
13,315,137
|
16,238,721
|
21,051,435
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17,743
|
494
|
4,302
|
19,111
|
11,589
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,549
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
81,176,855
|
111,445,603
|
134,743,025
|
108,900,871
|
83,264,605
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,459,189
|
1,636,869
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37,466,617
|
58,532,914
|
86,214,819
|
66,619,951
|
42,056,028
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34,357,216
|
41,430,753
|
35,666,513
|
26,774,936
|
24,587,656
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,200,704
|
11,335,538
|
12,616,064
|
13,707,697
|
14,631,680
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
134,746
|
133,113
|
232,660
|
261,473
|
278,347
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
17,571
|
13,284
|
12,969
|
77,626
|
74,024
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,932,147
|
41,173,113
|
44,817,730
|
45,302,850
|
47,291,024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,932,147
|
41,173,113
|
44,817,730
|
45,302,850
|
47,291,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,862,853
|
19,304,213
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,970,259
|
5,023,225
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,051,422
|
10,707,524
|
12,888,776
|
13,494,208
|
13,281,119
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,722,829
|
7,483,265
|
10,707,524
|
12,888,776
|
13,494,208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,328,593
|
3,224,259
|
2,181,251
|
605,432
|
-213,089
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6,047,613
|
6,138,151
|
7,376,307
|
7,255,995
|
9,457,258
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144,536,346
|
201,833,547
|
257,734,876
|
241,486,380
|
237,777,981
|