Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.982 379.082 35.113 68.268 160.364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.982 379.082 35.113 68.268 160.364
4. Giá vốn hàng bán 28.136 358.815 30.596 58.083 148.021
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.846 20.267 4.517 10.185 12.342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 828 12 183 15 150
7. Chi phí tài chính 882 3.101 228 1.002 770
-Trong đó: Chi phí lãi vay 745 1.621 21 532 770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 515 383 449 396 461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.621 8.682 4.435 7.495 6.335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.345 8.113 -412 1.307 4.927
12. Thu nhập khác 558 318 0 1 1
13. Chi phí khác 164 3 21 9 1.294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 394 315 -21 -7 -1.293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -950 8.428 -434 1.299 3.634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 456 230 1.777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 456 230 1.777
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -950 7.971 -434 1.069 1.857
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -950 7.971 -434 1.069 1.857