|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.982
|
379.082
|
35.113
|
68.268
|
160.364
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.982
|
379.082
|
35.113
|
68.268
|
160.364
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.136
|
358.815
|
30.596
|
58.083
|
148.021
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.846
|
20.267
|
4.517
|
10.185
|
12.342
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
828
|
12
|
183
|
15
|
150
|
|
7. Chi phí tài chính
|
882
|
3.101
|
228
|
1.002
|
770
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
745
|
1.621
|
21
|
532
|
770
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
515
|
383
|
449
|
396
|
461
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.621
|
8.682
|
4.435
|
7.495
|
6.335
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.345
|
8.113
|
-412
|
1.307
|
4.927
|
|
12. Thu nhập khác
|
558
|
318
|
0
|
1
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
164
|
3
|
21
|
9
|
1.294
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
394
|
315
|
-21
|
-7
|
-1.293
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-950
|
8.428
|
-434
|
1.299
|
3.634
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
456
|
|
230
|
1.777
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
456
|
|
230
|
1.777
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-950
|
7.971
|
-434
|
1.069
|
1.857
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-950
|
7.971
|
-434
|
1.069
|
1.857
|