I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
336.589
|
276.037
|
395.687
|
366.804
|
316.383
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-336.102
|
-207.156
|
-248.757
|
-255.869
|
-300.416
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.652
|
-31.152
|
-10.514
|
-16.325
|
-24.974
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.051
|
-2.579
|
-1.554
|
-1.021
|
-957
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.324
|
-2.937
|
-2.156
|
-2.535
|
-5.107
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.009
|
5.016
|
10.844
|
14.975
|
-28.051
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.587
|
-30.162
|
-24.169
|
-51.790
|
15.398
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.118
|
7.068
|
119.382
|
54.238
|
-27.724
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.004
|
-496
|
-24.376
|
-4.732
|
6.727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-55.000
|
0
|
55.000
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-11.600
|
-63.294
|
-260.882
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
266.435
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-21
|
0
|
0
|
21
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.004
|
-55.517
|
-35.976
|
-13.026
|
19.430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
75.000
|
0
|
0
|
-82
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-12.744
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.352
|
142.003
|
87.482
|
96.739
|
104.763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-194.644
|
-185.682
|
-150.249
|
-124.808
|
-59.208
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-12.000
|
-5.385
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49.708
|
31.321
|
-62.767
|
-52.812
|
40.088
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-415
|
-17.129
|
20.639
|
-11.600
|
31.794
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.947
|
39.779
|
22.651
|
43.290
|
31.690
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
247
|
0
|
0
|
0
|
-877
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.779
|
22.651
|
43.290
|
31.690
|
62.606
|