I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50.741
|
40.463
|
42.864
|
40.376
|
40.610
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.195
|
20.872
|
24.215
|
6.623
|
39.469
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.389
|
20.901
|
20.554
|
20.961
|
27.596
|
- Các khoản dự phòng
|
2.399
|
|
-1.527
|
-11.188
|
3.789
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6.328
|
-419
|
3.149
|
-5.659
|
6.078
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.127
|
|
-20.061
|
20.321
|
-8.154
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
-11.185
|
11.185
|
-27.100
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.862
|
11.575
|
10.914
|
9.288
|
10.160
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65.935
|
61.334
|
67.079
|
46.999
|
80.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68.301
|
-141.619
|
18.013
|
24.344
|
168.000
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.455
|
-19.686
|
28.321
|
-50.193
|
-10.442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76.180
|
33.266
|
-56.421
|
179.011
|
-188.325
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.002
|
1.041
|
5.852
|
-486
|
751
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.196
|
-10.569
|
-11.311
|
-7.931
|
-10.160
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24.249
|
-15.274
|
-8.127
|
-8.068
|
-8.075
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
15.875
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-368
|
-4.151
|
-536
|
-8.266
|
-697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.790
|
-95.658
|
42.869
|
191.284
|
31.130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.218
|
-9.832
|
-20.498
|
-55.582
|
-20.769
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
88
|
|
260
|
-520
|
520
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-50.000
|
-475.000
|
-140.000
|
-415.870
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
50.870
|
455.000
|
40.000
|
455.870
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
712
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
4.854
|
41.647
|
321
|
10.842
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.418
|
-4.108
|
1.410
|
-155.782
|
30.593
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
579.777
|
725.575
|
743.142
|
529.037
|
727.484
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-520.177
|
-647.869
|
-721.064
|
-519.470
|
-746.087
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.735
|
-6.667
|
-6.381
|
-14.174
|
-5.147
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-23.236
|
|
-46.473
|
-23.236
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.864
|
47.803
|
15.697
|
-51.080
|
-46.987
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64.236
|
-51.963
|
59.975
|
-15.577
|
14.736
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96.218
|
161.949
|
111.884
|
170.853
|
153.123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.495
|
1.898
|
-1.006
|
-2.153
|
2.755
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161.949
|
111.884
|
170.853
|
153.123
|
170.614
|