Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.656.821 1.844.245 1.871.964 2.016.807 1.832.262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161.949 111.884 170.853 153.123 170.614
1. Tiền 161.949 111.884 170.853 153.123 170.614
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 505.870 505.000 525.000 625.000 585.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 505.870 505.000 525.000 625.000 585.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298.208 429.475 387.682 382.783 191.744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226.236 337.785 329.205 342.164 154.940
2. Trả trước cho người bán 37.368 49.583 49.672 24.968 25.980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.794 43.296 10.158 17.003 11.721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.190 -1.190 -1.352 -1.352 -896
IV. Tổng hàng tồn kho 573.886 663.131 638.338 689.432 696.246
1. Hàng tồn kho 577.597 666.842 639.412 690.506 701.549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.710 -3.710 -1.074 -1.074 -5.303
V. Tài sản ngắn hạn khác 116.907 134.755 150.090 166.468 188.657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.821 6.849 4.814 6.073 5.647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112.087 127.906 145.277 160.396 183.010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 707.319 694.142 688.454 708.536 702.519
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.332 6.486 6.134 4.830 5.840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.332 6.486 6.134 4.830 5.840
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 332.030 314.962 319.926 324.015 394.061
1. Tài sản cố định hữu hình 274.687 260.887 269.771 281.705 353.611
- Nguyên giá 1.240.959 1.246.635 1.254.508 1.291.108 1.395.326
- Giá trị hao mòn lũy kế -966.273 -985.749 -984.737 -1.009.403 -1.041.715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 49.628 46.056 41.852 33.412 31.931
- Nguyên giá 66.298 63.797 59.546 47.126 47.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.670 -17.741 -17.694 -13.714 -15.194
3. Tài sản cố định vô hình 7.715 8.019 8.303 8.898 8.519
- Nguyên giá 39.177 39.680 40.200 41.070 40.995
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.462 -31.661 -31.897 -32.172 -32.476
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.039 92.069 83.152 101.529 20.570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 101.529 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.039 92.069 83.152 0 20.570
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32.500 32.500 32.500 32.500 32.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 250.419 248.126 246.742 245.662 249.547
1. Chi phí trả trước dài hạn 209.297 207.197 207.276 207.097 210.857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.431 3.431 2.860 2.860 3.586
3. Tài sản dài hạn khác 37.690 37.498 36.606 35.705 35.105
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.364.140 2.538.387 2.560.418 2.725.343 2.534.781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.419.672 1.589.323 1.632.866 1.765.491 1.565.896
I. Nợ ngắn hạn 1.398.057 1.569.351 1.614.536 1.748.804 1.550.851
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.071.747 1.151.944 1.206.827 1.215.594 1.206.974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.576 219.490 139.363 208.709 117.176
4. Người mua trả tiền trước 12.145 3.660 7.385 2.493 37.089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.215 7.019 5.821 10.434 7.810
6. Phải trả người lao động 94.505 64.171 73.507 81.031 80.487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.941 83.956 87.576 140.495 34.469
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.454 5.787 51.057 50.624 28.105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.128 10.128 11.075 11.075 11.090
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.347 23.196 31.927 28.347 27.651
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.614 19.972 18.330 16.687 15.045
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.910 1.910 1.910 1.910 1.910
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.705 18.062 16.420 14.778 13.135
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 944.468 949.064 927.552 959.852 968.885
I. Vốn chủ sở hữu 944.468 949.064 927.552 959.852 968.885
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 464.717 464.717 464.717 464.717 464.717
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.585 1.585 1.585 1.585 1.585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 355.111 355.111 389.209 389.209 389.209
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123.055 127.651 72.041 104.342 113.375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.853 99.820 9.984 9.984 9.984
- LNST chưa phân phối kỳ này 115.202 27.832 62.057 94.358 103.391
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.364.140 2.538.387 2.560.418 2.725.343 2.534.781