TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.656.821
|
1.844.245
|
1.871.964
|
2.016.807
|
1.832.262
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161.949
|
111.884
|
170.853
|
153.123
|
170.614
|
1. Tiền
|
161.949
|
111.884
|
170.853
|
153.123
|
170.614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
505.870
|
505.000
|
525.000
|
625.000
|
585.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
505.870
|
505.000
|
525.000
|
625.000
|
585.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298.208
|
429.475
|
387.682
|
382.783
|
191.744
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
226.236
|
337.785
|
329.205
|
342.164
|
154.940
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.368
|
49.583
|
49.672
|
24.968
|
25.980
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.794
|
43.296
|
10.158
|
17.003
|
11.721
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.190
|
-1.190
|
-1.352
|
-1.352
|
-896
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
573.886
|
663.131
|
638.338
|
689.432
|
696.246
|
1. Hàng tồn kho
|
577.597
|
666.842
|
639.412
|
690.506
|
701.549
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.710
|
-3.710
|
-1.074
|
-1.074
|
-5.303
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116.907
|
134.755
|
150.090
|
166.468
|
188.657
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.821
|
6.849
|
4.814
|
6.073
|
5.647
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112.087
|
127.906
|
145.277
|
160.396
|
183.010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
707.319
|
694.142
|
688.454
|
708.536
|
702.519
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.332
|
6.486
|
6.134
|
4.830
|
5.840
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.332
|
6.486
|
6.134
|
4.830
|
5.840
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
332.030
|
314.962
|
319.926
|
324.015
|
394.061
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274.687
|
260.887
|
269.771
|
281.705
|
353.611
|
- Nguyên giá
|
1.240.959
|
1.246.635
|
1.254.508
|
1.291.108
|
1.395.326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-966.273
|
-985.749
|
-984.737
|
-1.009.403
|
-1.041.715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
49.628
|
46.056
|
41.852
|
33.412
|
31.931
|
- Nguyên giá
|
66.298
|
63.797
|
59.546
|
47.126
|
47.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.670
|
-17.741
|
-17.694
|
-13.714
|
-15.194
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.715
|
8.019
|
8.303
|
8.898
|
8.519
|
- Nguyên giá
|
39.177
|
39.680
|
40.200
|
41.070
|
40.995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.462
|
-31.661
|
-31.897
|
-32.172
|
-32.476
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.039
|
92.069
|
83.152
|
101.529
|
20.570
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
101.529
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87.039
|
92.069
|
83.152
|
0
|
20.570
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
32.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
250.419
|
248.126
|
246.742
|
245.662
|
249.547
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
209.297
|
207.197
|
207.276
|
207.097
|
210.857
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.431
|
3.431
|
2.860
|
2.860
|
3.586
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
37.690
|
37.498
|
36.606
|
35.705
|
35.105
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.364.140
|
2.538.387
|
2.560.418
|
2.725.343
|
2.534.781
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.419.672
|
1.589.323
|
1.632.866
|
1.765.491
|
1.565.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.398.057
|
1.569.351
|
1.614.536
|
1.748.804
|
1.550.851
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.071.747
|
1.151.944
|
1.206.827
|
1.215.594
|
1.206.974
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143.576
|
219.490
|
139.363
|
208.709
|
117.176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.145
|
3.660
|
7.385
|
2.493
|
37.089
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.215
|
7.019
|
5.821
|
10.434
|
7.810
|
6. Phải trả người lao động
|
94.505
|
64.171
|
73.507
|
81.031
|
80.487
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.941
|
83.956
|
87.576
|
140.495
|
34.469
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.454
|
5.787
|
51.057
|
50.624
|
28.105
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10.128
|
10.128
|
11.075
|
11.075
|
11.090
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.347
|
23.196
|
31.927
|
28.347
|
27.651
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.614
|
19.972
|
18.330
|
16.687
|
15.045
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.705
|
18.062
|
16.420
|
14.778
|
13.135
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
944.468
|
949.064
|
927.552
|
959.852
|
968.885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
944.468
|
949.064
|
927.552
|
959.852
|
968.885
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
464.717
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
1.585
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
355.111
|
355.111
|
389.209
|
389.209
|
389.209
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123.055
|
127.651
|
72.041
|
104.342
|
113.375
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.853
|
99.820
|
9.984
|
9.984
|
9.984
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
115.202
|
27.832
|
62.057
|
94.358
|
103.391
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.364.140
|
2.538.387
|
2.560.418
|
2.725.343
|
2.534.781
|