Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.590.218 3.575.823 5.193.337 4.411.364 4.193.569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128.561 197.749 109.447 144.705 74.071
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.461.657 3.378.075 5.083.891 4.266.659 4.119.498
4. Giá vốn hàng bán 2.839.681 2.687.695 4.107.681 3.190.287 3.425.519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 621.976 690.380 976.210 1.076.372 693.979
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123.658 120.910 153.881 225.068 187.617
7. Chi phí tài chính 105.162 110.913 242.883 134.335 141.664
-Trong đó: Chi phí lãi vay 82.675 82.711 102.569 85.771 115.190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.048 2.622 146.655
9. Chi phí bán hàng 285.929 278.370 528.640 419.702 347.578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 157.237 168.392 141.687 241.959 156.196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 200.355 256.237 363.536 505.442 236.159
12. Thu nhập khác 2.858 2.258 3.844 3.829 1.973
13. Chi phí khác 2.671 2.743 5.915 3.047 2.001
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 187 -485 -2.071 781 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 200.542 255.753 361.465 506.224 236.131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33.254 50.490 23.763 85.078 44.181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.263 4.303 -6.026 -6.051 -2.256
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.991 54.793 17.737 79.027 41.925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 168.551 200.959 343.728 427.196 194.206
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 84.963 115.682 156.963 196.039 86.533
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 83.588 85.277 186.765 231.158 107.673