1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.590.218
|
3.575.823
|
5.193.337
|
4.411.364
|
4.193.569
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
128.561
|
197.749
|
109.447
|
144.705
|
74.071
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.461.657
|
3.378.075
|
5.083.891
|
4.266.659
|
4.119.498
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.839.681
|
2.687.695
|
4.107.681
|
3.190.287
|
3.425.519
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
621.976
|
690.380
|
976.210
|
1.076.372
|
693.979
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
123.658
|
120.910
|
153.881
|
225.068
|
187.617
|
7. Chi phí tài chính
|
105.162
|
110.913
|
242.883
|
134.335
|
141.664
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82.675
|
82.711
|
102.569
|
85.771
|
115.190
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.048
|
2.622
|
146.655
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
285.929
|
278.370
|
528.640
|
419.702
|
347.578
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
157.237
|
168.392
|
141.687
|
241.959
|
156.196
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
200.355
|
256.237
|
363.536
|
505.442
|
236.159
|
12. Thu nhập khác
|
2.858
|
2.258
|
3.844
|
3.829
|
1.973
|
13. Chi phí khác
|
2.671
|
2.743
|
5.915
|
3.047
|
2.001
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
187
|
-485
|
-2.071
|
781
|
-28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
200.542
|
255.753
|
361.465
|
506.224
|
236.131
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33.254
|
50.490
|
23.763
|
85.078
|
44.181
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.263
|
4.303
|
-6.026
|
-6.051
|
-2.256
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.991
|
54.793
|
17.737
|
79.027
|
41.925
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
168.551
|
200.959
|
343.728
|
427.196
|
194.206
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
84.963
|
115.682
|
156.963
|
196.039
|
86.533
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
83.588
|
85.277
|
186.765
|
231.158
|
107.673
|