I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
200.542
|
255.753
|
361.465
|
506.224
|
236.131
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
123.016
|
129.424
|
-116.107
|
16.958
|
96.036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
140.165
|
144.636
|
115.239
|
118.422
|
138.815
|
- Các khoản dự phòng
|
7.385
|
-4.949
|
-11.441
|
4.830
|
6.759
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.261
|
-694
|
13.677
|
-26.156
|
-6.117
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-105.948
|
-92.280
|
-335.702
|
-165.909
|
-158.611
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
82.675
|
82.711
|
102.121
|
85.771
|
115.190
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
323.558
|
385.177
|
245.358
|
523.182
|
332.167
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-204.588
|
157.538
|
-426.369
|
596.949
|
-595.469
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33.574
|
-715.313
|
535.789
|
93.776
|
-288.466
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-532.911
|
-297.160
|
154.868
|
941.882
|
-307.239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23.935
|
16.497
|
7.034
|
-5.220
|
9.194
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-3.900.000
|
36
|
680.938
|
-1.860.000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-70.976
|
-90.128
|
-8.737
|
-220.918
|
-41.164
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-116.804
|
-15.746
|
-3.268
|
-36.638
|
-134.529
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
112.028
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-544.211
|
-4.459.136
|
616.739
|
2.573.952
|
-2.885.506
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.337
|
-103.878
|
-40.842
|
-102.817
|
-82.380
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.510
|
7.097
|
2.634
|
6.838
|
1.640
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-942.073
|
942.073
|
591.236
|
|
-261.205
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.727.535
|
-897.208
|
-1.011.192
|
211.449
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
46.130
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-200
|
|
60
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79.251
|
244.620
|
294.735
|
244.043
|
132.775
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
843.885
|
192.704
|
-117.500
|
359.513
|
-209.110
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.968.992
|
12.231.188
|
2.685.179
|
6.643.140
|
3.363.767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.888.959
|
-8.502.189
|
-3.011.356
|
-7.397.235
|
-970.765
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28.450
|
-105.488
|
-56.448
|
-408.759
|
-6.992
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51.583
|
3.623.511
|
-382.625
|
-1.162.854
|
2.386.011
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
351.257
|
-642.921
|
116.614
|
1.770.611
|
-708.606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.402.443
|
1.753.700
|
1.096.779
|
1.203.195
|
2.958.874
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-10.199
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.753.700
|
1.110.779
|
1.203.195
|
2.973.806
|
2.250.268
|