Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 2.176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 2.176
4. Giá vốn hàng bán 0 0 19.936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 -17.760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 4.477 10.544 0
7. Chi phí tài chính 0 0 4.850 3.232
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.835 1.495 1.551 628 2.363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.835 -1.495 -1.924 9.916 -23.801
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.835 -1.495 -1.924 9.916 -23.805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.835 -1.495 -1.924 9.916 -23.805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.835 -1.495 -1.924 9.916 -23.805