TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
392,514
|
582,123
|
787,897
|
847,418
|
619,451
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,936
|
49,421
|
203,164
|
61,642
|
7,286
|
1. Tiền
|
1,936
|
49,421
|
6,164
|
1,642
|
7,286
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
197,000
|
60,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
240,000
|
353,000
|
528,000
|
424,123
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
240,000
|
353,000
|
528,000
|
424,123
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
321,573
|
157,335
|
159,751
|
165,433
|
101,859
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
309,353
|
146,206
|
141,997
|
140,451
|
89,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,550
|
2,559
|
2,463
|
2,138
|
2,182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,671
|
8,569
|
15,290
|
22,844
|
10,020
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66,349
|
132,806
|
67,320
|
89,016
|
84,700
|
1. Hàng tồn kho
|
66,349
|
132,806
|
67,320
|
89,016
|
84,700
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,656
|
2,562
|
4,662
|
3,327
|
1,482
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,656
|
1,432
|
1,143
|
2,961
|
996
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,130
|
3,519
|
367
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
487
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
462,887
|
423,623
|
406,603
|
357,365
|
313,167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
438,727
|
396,888
|
382,185
|
333,421
|
287,149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
438,727
|
396,888
|
382,185
|
333,421
|
287,149
|
- Nguyên giá
|
534,831
|
537,828
|
568,259
|
564,207
|
565,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,105
|
-140,940
|
-186,074
|
-230,787
|
-277,893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7
|
64
|
64
|
64
|
2,584
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
64
|
64
|
64
|
2,584
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,153
|
24,671
|
22,354
|
21,880
|
21,434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,153
|
24,671
|
22,354
|
21,880
|
21,434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
855,402
|
1,005,746
|
1,194,500
|
1,204,783
|
932,618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
536,127
|
484,636
|
413,968
|
684,777
|
363,897
|
I. Nợ ngắn hạn
|
536,127
|
484,636
|
413,968
|
684,777
|
363,897
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
356,115
|
238,527
|
73,874
|
316,639
|
84,758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126,608
|
76,335
|
35,181
|
24,207
|
189,098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,823
|
97,304
|
119
|
26,524
|
2,202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,294
|
897
|
15,701
|
2,700
|
2,468
|
6. Phải trả người lao động
|
10,908
|
18,383
|
25,039
|
23,103
|
14,792
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,877
|
502
|
173
|
4,687
|
117
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,225
|
50,232
|
250,320
|
225,405
|
603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
277
|
2,456
|
13,561
|
61,511
|
69,859
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
319,275
|
521,110
|
780,532
|
520,006
|
568,721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
319,275
|
521,110
|
780,532
|
520,006
|
568,721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,085
|
18,291
|
67,279
|
209,415
|
228,779
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,190
|
252,819
|
463,253
|
60,592
|
89,941
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,704
|
46,432
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59,485
|
206,387
|
463,253
|
60,592
|
89,941
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
855,402
|
1,005,746
|
1,194,500
|
1,204,783
|
932,618
|