Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 596.761 665.541 619.451 549.471 692.629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.074 30.883 7.286 2.154 7.304
1. Tiền 34.074 30.883 7.286 2.154 7.304
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 348.000 499.123 424.123 369.123 334.123
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 348.000 499.123 424.123 369.123 334.123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.136 62.300 101.859 81.368 249.955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.019 51.494 89.658 70.335 236.149
2. Trả trước cho người bán 1.623 2.442 2.182 2.084 2.160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.495 8.365 10.020 8.949 11.647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 185.007 72.026 84.700 85.435 92.273
1. Hàng tồn kho 185.007 72.026 84.700 85.435 92.273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.542 1.207 1.482 11.392 8.973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.931 1.207 996 325 56
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 612 0 0 3.278 3.185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 487 7.790 5.732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332.391 322.248 313.167 304.181 297.343
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 309.270 300.515 287.149 276.132 272.756
1. Tài sản cố định hữu hình 309.270 300.515 287.149 276.132 272.756
- Nguyên giá 564.207 567.291 565.042 565.042 572.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -254.937 -266.776 -277.893 -288.910 -300.101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.345 64 2.584 5.761 64
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.345 64 2.584 5.761 64
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.775 19.668 21.434 20.288 22.524
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.775 19.668 21.434 20.288 22.524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 929.151 987.788 932.618 853.652 989.972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 333.819 325.074 363.897 276.192 334.879
I. Nợ ngắn hạn 333.819 325.074 363.897 276.192 334.879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130.292 163.258 84.758 11.196 127.050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 83.481 63.260 189.098 103.085 114.742
4. Người mua trả tiền trước 32.073 569 2.202 13.142 223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.348 13.635 2.468 5.622 10.763
6. Phải trả người lao động 8.089 11.123 14.792 4.562 8.981
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 176 173 117 687 357
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 901 597 603 63.250 837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72.460 72.459 69.859 74.649 71.925
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 595.332 662.714 568.721 577.460 655.093
I. Vốn chủ sở hữu 595.332 662.714 568.721 577.460 655.093
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 228.779 228.779 228.779 242.733 242.733
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.552 183.934 89.941 84.727 162.360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 116.552 183.934 89.941 84.727 162.360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 929.151 987.788 932.618 853.652 989.972