1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228.530
|
626.561
|
428.257
|
436.434
|
477.674
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
228.530
|
626.561
|
428.257
|
436.434
|
477.674
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166.579
|
513.662
|
323.843
|
320.751
|
376.745
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.951
|
112.899
|
104.415
|
115.683
|
100.929
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.325
|
10.619
|
12.543
|
10.113
|
10.816
|
7. Chi phí tài chính
|
4.372
|
7.238
|
2.797
|
2.915
|
3.350
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
681
|
647
|
820
|
241
|
481
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.640
|
41.551
|
24.430
|
20.938
|
21.700
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.597
|
3.723
|
4.299
|
4.876
|
3.843
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.667
|
71.007
|
85.431
|
97.067
|
82.852
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.667
|
71.007
|
85.431
|
97.067
|
82.852
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.944
|
3.625
|
4.424
|
12.340
|
5.218
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.944
|
3.625
|
4.424
|
12.340
|
5.218
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.723
|
67.382
|
81.007
|
84.727
|
77.633
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.723
|
67.382
|
81.007
|
84.727
|
77.633
|