Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228.530 626.561 428.257 436.434 477.674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 228.530 626.561 428.257 436.434 477.674
4. Giá vốn hàng bán 166.579 513.662 323.843 320.751 376.745
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.951 112.899 104.415 115.683 100.929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.325 10.619 12.543 10.113 10.816
7. Chi phí tài chính 4.372 7.238 2.797 2.915 3.350
-Trong đó: Chi phí lãi vay 681 647 820 241 481
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9.640 41.551 24.430 20.938 21.700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.597 3.723 4.299 4.876 3.843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.667 71.007 85.431 97.067 82.852
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58.667 71.007 85.431 97.067 82.852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.944 3.625 4.424 12.340 5.218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.944 3.625 4.424 12.340 5.218
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.723 67.382 81.007 84.727 77.633
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.723 67.382 81.007 84.727 77.633