Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 279.703 329.986 355.551 359.733 370.256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.300 12 0 0 26
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 278.402 329.974 355.551 359.733 370.230
4. Giá vốn hàng bán 248.137 300.242 329.423 328.665 339.743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.265 29.732 26.128 31.068 30.487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35 29 705 1.915 1.588
7. Chi phí tài chính 1.574 603 418 273 594
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.491 599 418 273 593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.375 7.221 5.517 6.365 6.423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.082 14.405 12.268 16.181 14.581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.269 7.532 8.631 10.164 10.477
12. Thu nhập khác 0 0 0 7 24
13. Chi phí khác 391 3 13 0 317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -391 -3 -13 7 -293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.877 7.529 8.617 10.172 10.184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.309 1.728 1.865 2.151 2.330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.309 1.728 1.865 2.151 2.330
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.568 5.800 6.752 8.020 7.854
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.568 5.800 6.752 8.020 7.854