1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
279.703
|
329.986
|
355.551
|
359.733
|
370.256
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.300
|
12
|
0
|
0
|
26
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
278.402
|
329.974
|
355.551
|
359.733
|
370.230
|
4. Giá vốn hàng bán
|
248.137
|
300.242
|
329.423
|
328.665
|
339.743
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.265
|
29.732
|
26.128
|
31.068
|
30.487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35
|
29
|
705
|
1.915
|
1.588
|
7. Chi phí tài chính
|
1.574
|
603
|
418
|
273
|
594
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.491
|
599
|
418
|
273
|
593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.375
|
7.221
|
5.517
|
6.365
|
6.423
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.082
|
14.405
|
12.268
|
16.181
|
14.581
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.269
|
7.532
|
8.631
|
10.164
|
10.477
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
7
|
24
|
13. Chi phí khác
|
391
|
3
|
13
|
0
|
317
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-391
|
-3
|
-13
|
7
|
-293
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.877
|
7.529
|
8.617
|
10.172
|
10.184
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.309
|
1.728
|
1.865
|
2.151
|
2.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.309
|
1.728
|
1.865
|
2.151
|
2.330
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.568
|
5.800
|
6.752
|
8.020
|
7.854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.568
|
5.800
|
6.752
|
8.020
|
7.854
|