Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.936 85.973 72.853 154.102 94.374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 2 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.936 85.950 72.850 154.102 94.374
4. Giá vốn hàng bán 51.088 78.682 64.165 144.924 88.173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.848 7.268 8.685 9.179 6.201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 323 457 137 44 637
7. Chi phí tài chính 99 102 147 215 264
-Trong đó: Chi phí lãi vay 99 102 147 215 264
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.372 1.339 1.465 2.000 1.243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.122 3.428 3.825 4.209 2.449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.577 2.855 3.385 2.798 2.882
12. Thu nhập khác 0 24 49
13. Chi phí khác 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 24 47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.577 2.855 3.408 2.845 2.882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 465 487 700 795 606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 465 487 700 795 606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.112 2.368 2.708 2.051 2.276
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.112 2.368 2.708 2.051 2.276