1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.936
|
85.973
|
72.853
|
154.102
|
94.374
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
23
|
2
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.936
|
85.950
|
72.850
|
154.102
|
94.374
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.088
|
78.682
|
64.165
|
144.924
|
88.173
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.848
|
7.268
|
8.685
|
9.179
|
6.201
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
323
|
457
|
137
|
44
|
637
|
7. Chi phí tài chính
|
99
|
102
|
147
|
215
|
264
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
102
|
147
|
215
|
264
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.372
|
1.339
|
1.465
|
2.000
|
1.243
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.122
|
3.428
|
3.825
|
4.209
|
2.449
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.577
|
2.855
|
3.385
|
2.798
|
2.882
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
24
|
49
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
|
2
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
24
|
47
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.577
|
2.855
|
3.408
|
2.845
|
2.882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
465
|
487
|
700
|
795
|
606
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
465
|
487
|
700
|
795
|
606
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.112
|
2.368
|
2.708
|
2.051
|
2.276
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.112
|
2.368
|
2.708
|
2.051
|
2.276
|