I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.577
|
2.855
|
3.408
|
2.845
|
2.882
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.453
|
1.169
|
2.092
|
2.225
|
2.210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.354
|
1.366
|
1.412
|
2.010
|
1.946
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-299
|
-33
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
0
|
565
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
99
|
102
|
147
|
215
|
264
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.030
|
4.024
|
5.500
|
5.070
|
5.092
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-601
|
-177
|
-32.168
|
-1.224
|
3.109
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
518
|
2.539
|
-6.673
|
13.418
|
6.751
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27.761
|
-38.154
|
-3.757
|
22.360
|
-24.272
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-873
|
26
|
129
|
-461
|
-1.262
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-103
|
-102
|
-153
|
-251
|
-234
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.023
|
-279
|
0
|
-758
|
-795
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
49
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-126
|
-1.369
|
-284
|
-549
|
-73
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.583
|
-33.491
|
-37.406
|
37.654
|
-11.684
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-126
|
-303
|
-499
|
-397
|
-971
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
-35.000
|
35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
-991
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.875
|
-303
|
-1.490
|
-35.397
|
34.029
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-310
|
-310
|
-310
|
-357
|
-349
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-2.469
|
121
|
-464
|
-464
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-310
|
-2.779
|
-189
|
-821
|
-814
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58.148
|
-36.572
|
-39.085
|
1.436
|
21.531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.544
|
80.691
|
44.119
|
3.121
|
4.558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80.691
|
44.119
|
5.033
|
4.558
|
26.089
|