I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
307.856
|
341.626
|
358.820
|
1.435.889
|
345.317
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-152.319
|
-181.803
|
-183.191
|
-783.432
|
-174.002
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30.281
|
-13.504
|
-18.792
|
-87.402
|
-34.355
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.936
|
-1.768
|
-1.741
|
-7.131
|
-1.239
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.326
|
-19.494
|
-54
|
-79.905
|
-23.756
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.890
|
4.643
|
2.902
|
19.809
|
5.626
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.009
|
-36.262
|
-9.695
|
-116.082
|
-34.535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.874
|
93.439
|
148.248
|
381.747
|
83.056
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.445
|
-4.082
|
-4.171
|
-26.378
|
-6.159
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-317.100
|
-53.400
|
2.800
|
-412.700
|
-521.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
290.000
|
|
0
|
290.000
|
412.700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.400
|
8.400
|
-8.400
|
-8.400
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.593
|
5.169
|
6.533
|
23.162
|
6.320
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.352
|
-43.913
|
-3.238
|
-134.316
|
-108.839
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.899
|
37.105
|
60.033
|
183.011
|
35.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.028
|
-14.608
|
-58.581
|
-250.164
|
-5.940
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
-85.166
|
-85.180
|
-32.262
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.129
|
22.496
|
-83.714
|
-152.333
|
-2.262
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.393
|
72.022
|
61.296
|
95.098
|
-28.045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
182.785
|
184.178
|
256.200
|
182.785
|
278.056
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
167
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
184.178
|
256.200
|
317.496
|
278.050
|
250.011
|