Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313.495 321.771 332.791 369.259 354.489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 313.495 321.771 332.791 369.259 354.489
4. Giá vốn hàng bán 189.180 203.551 204.771 241.228 212.539
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 124.315 118.220 128.020 128.031 141.950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.341 9.394 2.386 10.246 2.733
7. Chi phí tài chính 1.692 1.961 1.566 1.864 1.087
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.684 1.946 1.563 1.846 1.080
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 7.349 3.904 3.638 7.385 3.944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.176 15.142 14.471 18.428 15.746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 104.438 106.606 110.732 110.598 123.905
12. Thu nhập khác 203 240 73 540 63
13. Chi phí khác 145 24 4 459 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 59 216 69 81 49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 104.497 106.822 110.801 110.680 123.954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.494 22.348 20.733 23.735 24.806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.494 22.348 20.733 23.735 24.806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85.003 84.474 90.068 86.945 99.148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 85.003 84.474 90.068 86.945 99.148