1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
313.495
|
321.771
|
332.791
|
369.259
|
354.489
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
313.495
|
321.771
|
332.791
|
369.259
|
354.489
|
4. Giá vốn hàng bán
|
189.180
|
203.551
|
204.771
|
241.228
|
212.539
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
124.315
|
118.220
|
128.020
|
128.031
|
141.950
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.341
|
9.394
|
2.386
|
10.246
|
2.733
|
7. Chi phí tài chính
|
1.692
|
1.961
|
1.566
|
1.864
|
1.087
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.684
|
1.946
|
1.563
|
1.846
|
1.080
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.349
|
3.904
|
3.638
|
7.385
|
3.944
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.176
|
15.142
|
14.471
|
18.428
|
15.746
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
104.438
|
106.606
|
110.732
|
110.598
|
123.905
|
12. Thu nhập khác
|
203
|
240
|
73
|
540
|
63
|
13. Chi phí khác
|
145
|
24
|
4
|
459
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
216
|
69
|
81
|
49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
104.497
|
106.822
|
110.801
|
110.680
|
123.954
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.494
|
22.348
|
20.733
|
23.735
|
24.806
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.494
|
22.348
|
20.733
|
23.735
|
24.806
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
85.003
|
84.474
|
90.068
|
86.945
|
99.148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
85.003
|
84.474
|
90.068
|
86.945
|
99.148
|